Phong độ Al Shamal gần đây, KQ Al Shamal mới nhất
Phong độ Al Shamal gần đây
-
18/04/2025Al ShamalAl-Wakra0 - 0W
-
11/04/2025Al ShamalAl Rayyan2 - 2L
-
05/04/2025Al DuhailAl Shamal0 - 3W
-
29/03/2025Al ShamalAl Shahaniya1 - 0W
-
09/03/2025Al-Arabi SCAl Shamal 10 - 0L
-
28/02/2025Al-Ahli DohaAl Shamal0 - 0D
-
22/02/2025Al ShamalAl Khor SC2 - 0W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0L
-
30/01/2025Qatar SCAl Shamal 11 - 0L
-
24/01/2025Al ShamalUmm Salal3 - 0W
Thống kê phong độ Al Shamal gần đây, KQ Al Shamal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al Shamal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Qatar | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Al Shamal gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Al ShamalAl-Wakra0 - 0W
-
11/04/2025Al ShamalAl Rayyan2 - 2L
-
05/04/2025Al DuhailAl Shamal0 - 3W
-
29/03/2025Al ShamalAl Shahaniya1 - 0W
-
09/03/2025Al-Arabi SCAl Shamal 10 - 0L
-
28/02/2025Al-Ahli DohaAl Shamal0 - 0D
-
22/02/2025Al ShamalAl Khor SC2 - 0W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0L
-
30/01/2025Qatar SCAl Shamal 11 - 0L
-
24/01/2025Al ShamalUmm Salal3 - 0W
- Kết quả Al Shamal mới nhất ở giải VĐQG Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Shamal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shamal (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al Shamal (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al Shamal thắng
Bại: là số trận Al Shamal thua
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 17 | 1 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 22 | 16 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | T T T B T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | 30 | 11 | 41 | B T B T H B |
4 | Al-Ahli Doha | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 39 | -1 | 35 | H B T T B B |
5 | Al Rayyan | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 35 | 10 | 33 | T T B B T T |
6 | Al Shamal | 22 | 10 | 2 | 10 | 41 | 34 | 7 | 32 | H B T T B T |
7 | Al Shahaniya | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 43 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Al-Wakra | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 40 | -13 | 25 | T H B T H B |
9 | Al-Arabi SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T H B B B |
10 | Qatar SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 44 | -18 | 23 | H H H B H B |
11 | Umm Salal | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 43 | -16 | 21 | H B B B T T |
12 | Al Khor SC | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 42 | -21 | 13 | B B T T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar