Phong độ Al-Ahli Doha gần đây, KQ Al-Ahli Doha mới nhất
Phong độ Al-Ahli Doha gần đây
-
23/02/2025Al-Arabi SCAl-Ahli Doha3 - 1L
-
07/02/2025Al-Ahli DohaQatar SC0 - 2L
-
29/01/2025Al Khor SCAl-Ahli Doha0 - 0W
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0L
-
11/01/2025Al-Ahli DohaAl-Wakra 12 - 1W
-
07/12/2024Al-Ahli DohaAl-Sadd1 - 1D
-
23/11/2024Umm SalalAl-Ahli Doha0 - 3W
-
01/11/2024Al-Ahli DohaAl Shahaniya1 - 0W
-
15/11/2024Al-WakraAl-Ahli Doha2 - 1L
-
10/11/2024Al-Ahli DohaAl Rayyan1 - 2W
Thống kê phong độ Al-Ahli Doha gần đây, KQ Al-Ahli Doha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Ahli Doha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Qatar | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Qatar | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Ahli Doha gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Al-Arabi SCAl-Ahli Doha3 - 1L
-
07/02/2025Al-Ahli DohaQatar SC0 - 2L
-
29/01/2025Al Khor SCAl-Ahli Doha0 - 0W
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0L
-
11/01/2025Al-Ahli DohaAl-Wakra 12 - 1W
-
07/12/2024Al-Ahli DohaAl-Sadd1 - 1D
-
23/11/2024Umm SalalAl-Ahli Doha0 - 3W
-
01/11/2024Al-Ahli DohaAl Shahaniya1 - 0W
-
15/11/2024Al-WakraAl-Ahli Doha2 - 1L
-
10/11/2024Al-Ahli DohaAl Rayyan1 - 2W
- Kết quả Al-Ahli Doha mới nhất ở giải VĐQG Qatar
- Kết quả Al-Ahli Doha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahli Doha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli Doha (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al-Ahli Doha (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 13 | 28 | 35 | B T H T T B |
2 | Al-Sadd | 16 | 11 | 1 | 4 | 40 | 22 | 18 | 34 | H T B T T T |
3 | Al-Garrafa | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 20 | 15 | 34 | T T T H T T |
4 | Al-Ahli Doha | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 26 | 5 | 28 | H T B T B B |
5 | Al Shahaniya | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | B B T T T T |
6 | Al Shamal | 16 | 7 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 22 | T B T B B T |
7 | Al Rayyan | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 27 | 3 | 21 | T T H H B T |
8 | Al-Arabi SC | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 41 | -12 | 19 | B T B B T T |
9 | Qatar SC | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B T T T B |
10 | Al-Wakra | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 17 | B B T B B B |
11 | Umm Salal | 16 | 4 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B B B B B |
12 | Al Khor SC | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 30 | -15 | 7 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar