Phong độ Al-Sadd gần đây, KQ Al-Sadd mới nhất
Phong độ Al-Sadd gần đây
-
11/04/2025Al-SaddAl Khor SC2 - 0W
-
05/04/2025Al RayyanAl-Sadd0 - 0W
-
30/03/2025Al-SaddAl-Wakra0 - 0W
-
08/03/2025Al ShahaniyaAl-Sadd0 - 2W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1W
-
22/02/2025Al-SaddAl Duhail 10 - 0W
-
07/02/2025Umm SalalAl-Sadd0 - 1W
-
11/03/2025Al-SaddAl-Wasl3 - 1W
-
04/03/2025Al-WaslAl-Sadd1 - 0D
-
17/02/20251 PakhtakorAl-Sadd 11 - 1L
Thống kê phong độ Al-Sadd gần đây, KQ Al-Sadd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Al-Sadd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Qatar | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Sadd gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025Al-SaddAl-Wasl3 - 1W
-
04/03/2025Al-WaslAl-Sadd1 - 0D
-
17/02/20251 PakhtakorAl-Sadd 11 - 1L
-
11/04/2025Al-SaddAl Khor SC2 - 0W
-
05/04/2025Al RayyanAl-Sadd0 - 0W
-
30/03/2025Al-SaddAl-Wakra0 - 0W
-
08/03/2025Al ShahaniyaAl-Sadd0 - 2W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1W
-
22/02/2025Al-SaddAl Duhail 10 - 0W
-
07/02/2025Umm SalalAl-Sadd0 - 1W
- Kết quả Al-Sadd mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Sadd mới nhất ở giải VĐQG Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Sadd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Sadd (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Al-Sadd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Al-Sadd thắng
Bại: là số trận Al-Sadd thua
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 21 | 16 | 1 | 4 | 57 | 23 | 34 | 49 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 21 | 15 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 47 | B T T T B T |
3 | Al-Garrafa | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B T B T H |
4 | Al-Ahli Doha | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 34 | 4 | 35 | B H B T T B |
5 | Al Rayyan | 21 | 9 | 3 | 9 | 43 | 35 | 8 | 30 | T T T B B T |
6 | Al Shamal | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 34 | 6 | 29 | T H B T T B |
7 | Al-Wakra | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 39 | -12 | 25 | B T H B T H |
8 | Al Shahaniya | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 42 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Al-Arabi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 32 | 47 | -15 | 23 | T B T H B B |
10 | Qatar SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 42 | -16 | 23 | B H H H B H |
11 | Umm Salal | 21 | 5 | 3 | 13 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H B B B T |
12 | Al Khor SC | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 41 | -20 | 13 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar