Phong độ Al-Wakra gần đây, KQ Al-Wakra mới nhất
Phong độ Al-Wakra gần đây
-
23/02/20251 Al-WakraAl Rayyan0 - 1L
-
07/02/2025Al DuhailAl-Wakra1 - 0L
-
31/01/2025Al-WakraAl Shahaniya0 - 1L
-
24/01/2025Al-WakraAl-Arabi SC 12 - 1W
-
11/01/2025Al-Ahli DohaAl-Wakra 12 - 1L
-
08/12/20241 Al-WakraAl Shamal0 - 2L
-
20/02/20251 Al-TaawounAl-Wakra0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
12/02/2025Al-WakraAl-Taawoun0 - 1D
-
19/01/2025Al Wahda(UAE)Al-Wakra0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
13/12/2024Al DuhailAl-Wakra 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Al-Wakra gần đây, KQ Al-Wakra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Wakra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Qatar | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Qatar | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Wakra gần đây: theo giải đấu
-
20/02/20251 Al-TaawounAl-Wakra0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
12/02/2025Al-WakraAl-Taawoun0 - 1D
-
19/01/2025Al Wahda(UAE)Al-Wakra0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
23/02/20251 Al-WakraAl Rayyan0 - 1L
-
07/02/2025Al DuhailAl-Wakra1 - 0L
-
31/01/2025Al-WakraAl Shahaniya0 - 1L
-
24/01/2025Al-WakraAl-Arabi SC 12 - 1W
-
11/01/2025Al-Ahli DohaAl-Wakra 12 - 1L
-
08/12/20241 Al-WakraAl Shamal0 - 2L
-
13/12/2024Al DuhailAl-Wakra 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Al-Wakra mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al-Wakra mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Wakra mới nhất ở giải VĐQG Qatar
- Kết quả Al-Wakra mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Wakra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wakra (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Al-Wakra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 13 | 28 | 35 | B T H T T B |
2 | Al-Sadd | 16 | 11 | 1 | 4 | 40 | 22 | 18 | 34 | H T B T T T |
3 | Al-Garrafa | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 20 | 15 | 34 | T T T H T T |
4 | Al-Ahli Doha | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 26 | 5 | 28 | H T B T B B |
5 | Al Shahaniya | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | B B T T T T |
6 | Al Shamal | 16 | 7 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 22 | T B T B B T |
7 | Al Rayyan | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 27 | 3 | 21 | T T H H B T |
8 | Al-Arabi SC | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 41 | -12 | 19 | B T B B T T |
9 | Qatar SC | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B T T T B |
10 | Al-Wakra | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 17 | B B T B B B |
11 | Umm Salal | 16 | 4 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B B B B B |
12 | Al Khor SC | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 30 | -15 | 7 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar