Phong độ Muaidar SC gần đây, KQ Muaidar SC mới nhất
Phong độ Muaidar SC gần đây
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
16/04/2025Al MarkhiyaMuaidar SC1 - 0L
-
09/04/2025Muaidar SCAl-Sailiya0 - 0D
-
15/03/2025Al-KhuraitiatMuaidar SC 11 - 0L
-
06/03/2025Muaidar SCLusail Russell City1 - 1L
-
21/02/20251 Al Mesaimeer ClubMuaidar SC0 - 0W
-
14/02/2025Muaidar SCAl Waab SC1 - 1D
-
04/02/2025Al Bidda SCMuaidar SC 10 - 0D
-
28/01/2025Al Mesaimeer ClubMuaidar SC0 - 1W
-
21/01/2025Al Bidda SCMuaidar SC0 - 0D
Thống kê phong độ Muaidar SC gần đây, KQ Muaidar SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Muaidar SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Qatar B | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Qatar Second Division Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Qatar Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Muaidar SC gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Al MarkhiyaMuaidar SC1 - 0L
-
09/04/2025Muaidar SCAl-Sailiya0 - 0D
-
15/03/2025Al-KhuraitiatMuaidar SC 11 - 0L
-
06/03/2025Muaidar SCLusail Russell City1 - 1L
-
21/02/20251 Al Mesaimeer ClubMuaidar SC0 - 0W
-
14/02/2025Muaidar SCAl Waab SC1 - 1D
-
04/02/2025Al Bidda SCMuaidar SC 10 - 0D
-
28/01/2025Al Mesaimeer ClubMuaidar SC0 - 1W
-
21/01/2025Al Bidda SCMuaidar SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar B
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar Second Division Cup
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muaidar SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muaidar SC (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Muaidar SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Muaidar SC thắng
Bại: là số trận Muaidar SC thua
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 17 | 1 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 22 | 16 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | T T T B T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | 30 | 11 | 41 | B T B T H B |
4 | Al-Ahli Doha | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 39 | -1 | 35 | H B T T B B |
5 | Al Rayyan | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 35 | 10 | 33 | T T B B T T |
6 | Al Shamal | 22 | 10 | 2 | 10 | 41 | 34 | 7 | 32 | H B T T B T |
7 | Al Shahaniya | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 43 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Al-Wakra | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 40 | -13 | 25 | T H B T H B |
9 | Al-Arabi SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T H B B B |
10 | Qatar SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 44 | -18 | 23 | H H H B H B |
11 | Umm Salal | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 43 | -16 | 21 | H B B B T T |
12 | Al Khor SC | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 42 | -21 | 13 | B B T T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar