Phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Phong độ EB Streymur gần đây
-
23/06/2024NSI RunavikEB Streymur1 - 0L
-
16/06/2024EB StreymurKI Klaksvik 20 - 0L
-
01/06/2024Toftir B68EB Streymur1 - 0L
-
26/05/2024EB StreymurSkala Itrottarfelag1 - 0W
-
20/05/202407 Vestur SorvagurEB Streymur0 - 0L
-
14/05/2024B36 TorshavnEB Streymur1 - 0L
-
05/05/2024EB StreymurVikingur Gotu0 - 1L
-
01/05/2024EB StreymurKI Klaksvik0 - 1L
-
09/05/2024EB StreymurHB Torshavn1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
25/04/2024EB Streymur07 Vestur Sorvagur2 - 0W
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 1 | 0 | 7 |
Phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2024EB StreymurHB Torshavn1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
25/04/2024EB Streymur07 Vestur Sorvagur2 - 0W
-
23/06/2024NSI RunavikEB Streymur1 - 0L
-
16/06/2024EB StreymurKI Klaksvik 20 - 0L
-
01/06/2024Toftir B68EB Streymur1 - 0L
-
26/05/2024EB StreymurSkala Itrottarfelag1 - 0W
-
20/05/202407 Vestur SorvagurEB Streymur0 - 0L
-
14/05/2024B36 TorshavnEB Streymur1 - 0L
-
05/05/2024EB StreymurVikingur Gotu0 - 1L
-
01/05/2024EB StreymurKI Klaksvik0 - 1L
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập EB Streymur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EB Streymur (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
EB Streymur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 14 | 13 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 39 | B T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 13 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 39 | T T T T T B |
3 | KI Klaksvik | 15 | 11 | 0 | 4 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B T B T |
4 | NSI Runavik | 15 | 8 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 25 | B H B T T B |
5 | B36 Torshavn | 14 | 5 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 20 | T B H H H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 31 | -10 | 18 | B T B H B T |
7 | Skala Itrottarfelag | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B T B B |
8 | Toftir B68 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 27 | -17 | 10 | H B T H B T |
9 | EB Streymur | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 27 | -13 | 7 | B B T B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 14 | 0 | 3 | 11 | 14 | 46 | -32 | 3 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe