Phong độ HB Torshavn gần đây, KQ HB Torshavn mới nhất
Phong độ HB Torshavn gần đây
-
28/09/2024B36 TorshavnHB Torshavn2 - 1D
-
22/09/2024HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0W
-
15/09/2024KI KlaksvikHB Torshavn1 - 0L
-
31/08/2024IF FuglafjordurHB Torshavn 10 - 0L
-
28/08/2024NSI RunavikHB Torshavn1 - 1L
-
18/08/2024HB TorshavnToftir B681 - 0W
-
10/08/2024EB StreymurHB Torshavn0 - 3W
-
06/08/2024HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0W
-
23/08/20241 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2W
-
02/08/2024HB TorshavnHajduk Split0 - 0D
Thống kê phong độ HB Torshavn gần đây, KQ HB Torshavn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ HB Torshavn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ HB Torshavn gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2024HB TorshavnHajduk Split0 - 0D
-
23/08/20241 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2W
-
28/09/2024B36 TorshavnHB Torshavn2 - 1D
-
22/09/2024HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0W
-
15/09/2024KI KlaksvikHB Torshavn1 - 0L
-
31/08/2024IF FuglafjordurHB Torshavn 10 - 0L
-
28/08/2024NSI RunavikHB Torshavn1 - 1L
-
18/08/2024HB TorshavnToftir B681 - 0W
-
10/08/2024EB StreymurHB Torshavn0 - 3W
-
06/08/2024HB TorshavnSkala Itrottarfelag1 - 0W
- Kết quả HB Torshavn mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả HB Torshavn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả HB Torshavn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HB Torshavn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
HB Torshavn (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 23 | 21 | 0 | 2 | 66 | 12 | 54 | 63 | T T T T T B |
2 | KI Klaksvik | 24 | 20 | 0 | 4 | 49 | 20 | 29 | 60 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 24 | 17 | 1 | 6 | 49 | 21 | 28 | 52 | T B B B T H |
4 | NSI Runavik | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 36 | 16 | 41 | B T B H T B |
5 | B36 Torshavn | 24 | 10 | 7 | 7 | 51 | 39 | 12 | 37 | T B T H T H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 54 | -26 | 27 | T T B B B B |
7 | EB Streymur | 24 | 7 | 1 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | T B T T B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 18 | B B H B T B |
9 | Toftir B68 | 24 | 4 | 5 | 15 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B B B B T |
10 | IF Fuglafjordur | 24 | 1 | 4 | 19 | 22 | 71 | -49 | 7 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe