Phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
-
30/06/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur1 - 0L
-
23/06/2024IF FuglafjordurB36 Torshavn1 - 2L
-
16/06/2024IF FuglafjordurNSI Runavik0 - 1L
-
01/06/2024Skala ItrottarfelagIF Fuglafjordur2 - 0L
-
25/05/2024HB TorshavnIF Fuglafjordur1 - 0L
-
20/05/2024IF FuglafjordurToftir B68 11 - 2D
-
15/05/2024Toftir B68IF Fuglafjordur0 - 0D
-
05/05/2024IF FuglafjordurSkala Itrottarfelag0 - 2L
-
30/04/2024B36 TorshavnIF Fuglafjordur2 - 3D
-
25/04/2024Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0L
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2024Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0L
-
30/06/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur1 - 0L
-
23/06/2024IF FuglafjordurB36 Torshavn1 - 2L
-
16/06/2024IF FuglafjordurNSI Runavik0 - 1L
-
01/06/2024Skala ItrottarfelagIF Fuglafjordur2 - 0L
-
25/05/2024HB TorshavnIF Fuglafjordur1 - 0L
-
20/05/2024IF FuglafjordurToftir B68 11 - 2D
-
15/05/2024Toftir B68IF Fuglafjordur0 - 0D
-
05/05/2024IF FuglafjordurSkala Itrottarfelag0 - 2L
-
30/04/2024B36 TorshavnIF Fuglafjordur2 - 3D
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IF Fuglafjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 15 | 14 | 0 | 1 | 45 | 7 | 38 | 42 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 13 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 39 | T T T T T B |
3 | KI Klaksvik | 15 | 11 | 0 | 4 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B T B T |
4 | NSI Runavik | 15 | 8 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 25 | B H B T T B |
5 | B36 Torshavn | 15 | 6 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H H H T T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 31 | -9 | 21 | T B H B T T |
7 | Skala Itrottarfelag | 15 | 4 | 1 | 10 | 17 | 32 | -15 | 13 | B B T B B B |
8 | Toftir B68 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 27 | -17 | 10 | H B T H B T |
9 | EB Streymur | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 31 | -17 | 7 | B T B B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 15 | 0 | 3 | 12 | 14 | 47 | -33 | 3 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe