Phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
-
25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
-
05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
-
14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0W
-
31/08/2024HBTorshavn IITB/FCS/Royn1 - 1D
-
03/08/2024B36 Torshavn IITB/FCS/Royn0 - 0D
-
29/06/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0D
-
19/06/2024B36 TorshavnTB/FCS/Royn1 - 0L
-
29/05/2024TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 0W
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Quần đảo Faroe | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
-
25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
-
05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
-
14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0W
-
31/08/2024HBTorshavn IITB/FCS/Royn1 - 1D
-
03/08/2024B36 Torshavn IITB/FCS/Royn0 - 0D
-
29/06/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0D
-
19/06/2024B36 TorshavnTB/FCS/Royn1 - 0L
-
29/05/2024TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 0W
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TB/FCS/Royn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | NSI Runavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
3 | HB Torshavn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Vikingur Gotu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | TB/FCS/Royn | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | EB Streymur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Suduroy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | B36 Torshavn | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
9 | Toftir B68 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe