Phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CFR Cluj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
CFR Cluj (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania