Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 44 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T H T T B B |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 | 28 | B B B T T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 28 | T T T H B H |
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T T B T H |
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H B T T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H T H T H T |
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T H H B B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 19 | H T H H B B |
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B B B T H |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B B B B |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | T B B H T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B T B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania