Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
11/05/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 0L
-
03/05/2024Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0D
-
20/04/2024TunariConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/04/2024Concordia ChiajnaCSM Slatina0 - 1W
-
06/04/2024Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0W
-
30/03/2024Concordia ChiajnaProgresul Spartac0 - 0W
-
16/03/2024Unirea DejConcordia Chiajna0 - 2W
-
07/03/20241 Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0L
-
02/03/2024MetaloglobusConcordia Chiajna2 - 0L
-
23/02/2024Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt0 - 1L
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 0L
-
03/05/2024Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0D
-
20/04/2024TunariConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/04/2024Concordia ChiajnaCSM Slatina0 - 1W
-
06/04/2024Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0W
-
30/03/2024Concordia ChiajnaProgresul Spartac0 - 0W
-
16/03/2024Unirea DejConcordia Chiajna0 - 2W
-
07/03/20241 Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0L
-
02/03/2024MetaloglobusConcordia Chiajna2 - 0L
-
23/02/2024Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt0 - 1L
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania