Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
-
19/09/2024FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
14/09/2024CSA Steaua BucurestiCSM Focsani0 - 0W
-
02/09/2024CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova0 - 0D
-
24/08/2024ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
20/08/2024CSA Steaua BucurestiScolar Resita2 - 1D
-
10/08/2024AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
06/08/2024CSA Steaua BucurestiArges0 - 0D
-
14/08/2024Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
-
27/07/2024CSA Steaua BucurestiAlexandria 10 - 0W
-
24/07/2024CSA Steaua BucurestiMetaloglobus2 - 0W
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 7 | 4 | 3 | 0 |
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024CSA Steaua BucurestiAlexandria 10 - 0W
-
24/07/2024CSA Steaua BucurestiMetaloglobus2 - 0W
-
14/08/2024Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
-
19/09/2024FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
14/09/2024CSA Steaua BucurestiCSM Focsani0 - 0W
-
02/09/2024CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova0 - 0D
-
24/08/2024ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
20/08/2024CSA Steaua BucurestiScolar Resita2 - 1D
-
10/08/2024AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
06/08/2024CSA Steaua BucurestiArges0 - 0D
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSA Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T T T T |
3 | CSM Slatina | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T H B T T |
4 | Afumati | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | B T T T H T |
5 | Corvinul Hunedoara | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T T T T T |
6 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
7 | Scolar Resita | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T T B B T |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T T |
9 | FC Voluntari | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T H B |
10 | Universitatea Craiova | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H T H B |
11 | FC Bihor Oradea | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T B B B T |
12 | ACS Dumbravita | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T B B |
13 | Concordia Chiajna | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T T B T B |
14 | AFC Metalul Buzau | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B B T B T |
15 | Arges | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B B H T H B |
16 | Chindia Targoviste | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T B B B T |
17 | CS Mioveni | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 8 | B B T B H B |
18 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
19 | Unirea Ungheni | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B H B H B T |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 6 | B B B T B B |
21 | CSM Focsani | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania