Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây

  • 19/09/2024
    FC Bihor Oradea
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 1
    W
  • 14/09/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    CSM Focsani
    0 - 0
    W
  • 02/09/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Universitatea Craiova
    0 - 0
    D
  • 24/08/2024
    ACS Dumbravita
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    W
  • 20/08/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Scolar Resita
    2 - 1
    D
  • 10/08/2024
    AFC Metalul Buzau
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 1
    W
  • 06/08/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Arges
    0 - 0
    D
  • 14/08/2024
    Concordia Chiajna
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
  • 27/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Alexandria 1
    0 - 0
    W
  • 24/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Metaloglobus
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 2 0 0
- Cúp Quốc Gia Romania 1 0 1 0
- Hạng 2 Romania 7 4 3 0

Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 27/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Alexandria 1
    0 - 0
    W
  • 24/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Metaloglobus
    2 - 0
    W
  • - Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania

  • 14/08/2024
    Concordia Chiajna
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
  • - Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Hạng 2 Romania

  • 19/09/2024
    FC Bihor Oradea
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 1
    W
  • 14/09/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    CSM Focsani
    0 - 0
    W
  • 02/09/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Universitatea Craiova
    0 - 0
    D
  • 24/08/2024
    ACS Dumbravita
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    W
  • 20/08/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Scolar Resita
    2 - 1
    D
  • 10/08/2024
    AFC Metalul Buzau
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 1
    W
  • 06/08/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    Arges
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSA Steaua Bucuresti gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) 10 6 0 0
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 7 7 0 0 20 7 13 21 T T T T T T
2 Metaloglobus 8 6 0 2 21 8 13 18 T B T T T T
3 CSM Slatina 8 5 2 1 20 5 15 17 T T H B T T
4 Afumati 7 5 1 1 11 4 7 16 B T T T H T
5 Corvinul Hunedoara 7 5 1 1 11 5 6 16 H T T T T T
6 CSA Steaua Bucuresti 7 4 3 0 6 2 4 15 T H T H T T
7 Scolar Resita 8 4 2 2 14 13 1 14 H T T B B T
8 Ceahlaul Piatra Neamt 8 4 1 3 10 10 0 13 T T H B T T
9 FC Voluntari 8 3 3 2 11 8 3 12 T T B T H B
10 Universitatea Craiova 8 3 3 2 7 8 -1 12 T H H T H B
11 FC Bihor Oradea 8 3 1 4 9 8 1 10 T T B B B T
12 ACS Dumbravita 8 3 1 4 9 10 -1 10 B B T T B B
13 Concordia Chiajna 8 3 1 4 10 13 -3 10 B T T B T B
14 AFC Metalul Buzau 8 3 0 5 12 11 1 9 T B B T B T
15 Arges 8 2 3 3 6 6 0 9 B B H T H B
16 Chindia Targoviste 8 3 0 5 9 11 -2 9 T T B B B T
17 CS Mioveni 8 2 2 4 4 9 -5 8 B B T B H B
18 ACS Viitorul Selimbar 8 1 3 4 7 9 -2 6 H H B B H B
19 Unirea Ungheni 8 1 3 4 4 9 -5 6 B H B H B T
20 Muscelul Campulung 2022 8 2 0 6 4 19 -15 6 B B B T B B
21 CSM Focsani 8 1 1 6 3 12 -9 4 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: