Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
24/02/2025FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti1 - 1W
-
17/02/2025Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
10/02/2025FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe3 - 0W
-
07/02/2025Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
03/02/20251 FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0D
-
27/01/2025UTA AradFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
21/02/2025FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki1 - 0W
-
14/02/20251 PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti1 - 0W
-
31/01/2025FC Steaua BucurestiManchester United0 - 0L
-
24/01/2025QarabagFC Steaua Bucuresti2 - 2W
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Romania | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki1 - 0W
-
14/02/20251 PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti1 - 0W
-
31/01/2025FC Steaua BucurestiManchester United0 - 0L
-
24/01/2025QarabagFC Steaua Bucuresti2 - 2W
-
24/02/2025FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti1 - 1W
-
17/02/2025Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
10/02/2025FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe3 - 0W
-
07/02/2025Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
03/02/20251 FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0D
-
27/01/2025UTA AradFC Steaua Bucuresti0 - 0W
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania