Phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
28/09/2024FC VoluntariUnirea Ungheni1 - 1L
-
21/09/2024ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari0 - 0D
-
15/09/2024FC VoluntariChindia Targoviste1 - 0W
-
31/08/2024MetaloglobusFC Voluntari0 - 0L
-
25/08/2024FC VoluntariCorvinul Hunedoara 10 - 0W
-
17/08/2024CS MioveniFC Voluntari0 - 0W
-
09/08/2024FC VoluntariConcordia Chiajna1 - 0D
-
03/08/20241 CSM SlatinaFC Voluntari1 - 0D
-
28/08/2024FC VoluntariDinamo Bucuresti0 - 1L
-
14/08/2024CS BlejoiFC Voluntari1 - 1W
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024FC VoluntariDinamo Bucuresti0 - 1L
-
14/08/2024CS BlejoiFC Voluntari1 - 1W
-
28/09/2024FC VoluntariUnirea Ungheni1 - 1L
-
21/09/2024ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari0 - 0D
-
15/09/2024FC VoluntariChindia Targoviste1 - 0W
-
31/08/2024MetaloglobusFC Voluntari0 - 0L
-
25/08/2024FC VoluntariCorvinul Hunedoara 10 - 0W
-
17/08/2024CS MioveniFC Voluntari0 - 0W
-
09/08/2024FC VoluntariConcordia Chiajna1 - 0D
-
03/08/20241 CSM SlatinaFC Voluntari1 - 0D
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Voluntari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Voluntari (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 22 | T T T T H B |
2 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
3 | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T H H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H T B T H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T B H B H |
6 | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | T T T H H B |
7 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | T B B T H T |
8 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
10 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
11 | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B H H T |
12 | Farul Constanta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B H T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B T T B B |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania