Phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
01/03/2025FC VoluntariCSM Focsani 10 - 0D
-
22/02/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari1 - 1L
-
14/12/2024FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0W
-
07/12/2024Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0W
-
30/11/2024FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0D
-
21/11/2024ArgesFC Voluntari0 - 0L
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1L
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1L
-
28/01/2025FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0W
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1L
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây, KQ FC Voluntari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Romania | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ FC Voluntari gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1L
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1L
-
28/01/2025FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0W
-
20/01/2025Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1L
-
01/03/2025FC VoluntariCSM Focsani 10 - 0D
-
22/02/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari1 - 1L
-
14/12/2024FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0W
-
07/12/2024Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0W
-
30/11/2024FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0D
-
21/11/2024ArgesFC Voluntari0 - 0L
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Voluntari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Voluntari (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 18 | 53 | H H T T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T H B B T |
6 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 10 | 46 | B T H T T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 40 | -7 | 38 | H B H T T B |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | UTA Arad | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B T B H |
11 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 45 | -20 | 20 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania