Phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Phong độ Progresul Spartac gần đây
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
-
28/04/2024Progresul SpartacChindia Targoviste0 - 0L
-
13/04/2024CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 0L
-
06/04/2024Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1L
-
30/03/2024Concordia ChiajnaProgresul Spartac0 - 0L
-
16/03/2024Ceahlaul Piatra NeamtProgresul Spartac2 - 0L
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 7 | 1 | 0 | 6 |
Phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
-
03/05/2024CSM SlatinaProgresul Spartac1 - 0L
-
28/04/2024Progresul SpartacChindia Targoviste0 - 0L
-
13/04/2024CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 0L
-
06/04/2024Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1L
-
30/03/2024Concordia ChiajnaProgresul Spartac0 - 0L
-
16/03/2024Ceahlaul Piatra NeamtProgresul Spartac2 - 0L
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Progresul Spartac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresul Spartac (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Progresul Spartac (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T T T T |
3 | CSM Slatina | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T H B T T |
4 | Afumati | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | B T T T H T |
5 | Corvinul Hunedoara | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T T T T T |
6 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
7 | Scolar Resita | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T T B B T |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T T |
9 | FC Voluntari | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T H B |
10 | Universitatea Craiova | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H T H B |
11 | FC Bihor Oradea | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T B B B T |
12 | ACS Dumbravita | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T B B |
13 | Concordia Chiajna | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T T B T B |
14 | AFC Metalul Buzau | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B B T B T |
15 | Arges | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B B H T H B |
16 | Chindia Targoviste | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T B B B T |
17 | CS Mioveni | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 8 | B B T B H B |
18 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
19 | Unirea Ungheni | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B H B H B T |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 6 | B B B T B B |
21 | CSM Focsani | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania