Phong độ Ripensia Timisoara gần đây, KQ Ripensia Timisoara mới nhất
Phong độ Ripensia Timisoara gần đây
-
09/08/2023Ghiroda SI Giarmata VIIRipensia Timisoara2 - 0L
-
29/04/2023Unirea ConstantaRipensia Timisoara1 - 0L
-
22/04/2023Ripensia TimisoaraFC Brasov0 - 2L
-
14/04/2023Progresul SpartacRipensia Timisoara0 - 0L
-
08/04/2023Ripensia TimisoaraACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1D
-
01/04/2023ACS DumbravitaRipensia Timisoara1 - 0L
-
18/03/2023Ripensia TimisoaraConcordia Chiajna0 - 0L
-
12/03/2023Ripensia TimisoaraCSA Steaua Bucuresti 10 - 0L
-
04/03/2023Concordia ChiajnaRipensia Timisoara0 - 1L
-
25/03/2023UTA AradRipensia Timisoara1 - 0L
Thống kê phong độ Ripensia Timisoara gần đây, KQ Ripensia Timisoara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Ripensia Timisoara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 0 | 1 | 7 |
Phong độ Ripensia Timisoara gần đây: theo giải đấu
-
25/03/2023UTA AradRipensia Timisoara1 - 0L
-
09/08/2023Ghiroda SI Giarmata VIIRipensia Timisoara2 - 0L
-
29/04/2023Unirea ConstantaRipensia Timisoara1 - 0L
-
22/04/2023Ripensia TimisoaraFC Brasov0 - 2L
-
14/04/2023Progresul SpartacRipensia Timisoara0 - 0L
-
08/04/2023Ripensia TimisoaraACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1D
-
01/04/2023ACS DumbravitaRipensia Timisoara1 - 0L
-
18/03/2023Ripensia TimisoaraConcordia Chiajna0 - 0L
-
12/03/2023Ripensia TimisoaraCSA Steaua Bucuresti 10 - 0L
-
04/03/2023Concordia ChiajnaRipensia Timisoara0 - 1L
- Kết quả Ripensia Timisoara mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ripensia Timisoara mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Ripensia Timisoara mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ripensia Timisoara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ripensia Timisoara (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ripensia Timisoara (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania