Phong độ Unirea Constanta gần đây, KQ Unirea Constanta mới nhất
Phong độ Unirea Constanta gần đây
-
06/05/2023Concordia ChiajnaUnirea Constanta0 - 0W
-
29/04/2023Unirea ConstantaRipensia Timisoara1 - 0W
-
14/04/2023FC BrasovUnirea Constanta4 - 0L
-
08/04/2023Unirea ConstantaProgresul Spartac0 - 4L
-
01/04/2023ACS Viitorul Pandurii Targu JiuUnirea Constanta5 - 0L
-
18/03/2023Unirea ConstantaACS Dumbravita0 - 1L
-
12/03/20231 Unirea ConstantaACS Viitorul Selimbar0 - 1L
-
04/03/2023FC BrasovUnirea Constanta3 - 1L
-
27/02/2023Dinamo BucurestiUnirea Constanta 14 - 0L
-
03/12/2022Unirea ConstantaCSM Politehnica Iasi1 - 2L
Thống kê phong độ Unirea Constanta gần đây, KQ Unirea Constanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Unirea Constanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Unirea Constanta gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2023Concordia ChiajnaUnirea Constanta0 - 0W
-
29/04/2023Unirea ConstantaRipensia Timisoara1 - 0W
-
14/04/2023FC BrasovUnirea Constanta4 - 0L
-
08/04/2023Unirea ConstantaProgresul Spartac0 - 4L
-
01/04/2023ACS Viitorul Pandurii Targu JiuUnirea Constanta5 - 0L
-
18/03/2023Unirea ConstantaACS Dumbravita0 - 1L
-
12/03/20231 Unirea ConstantaACS Viitorul Selimbar0 - 1L
-
04/03/2023FC BrasovUnirea Constanta3 - 1L
-
27/02/2023Dinamo BucurestiUnirea Constanta 14 - 0L
-
03/12/2022Unirea ConstantaCSM Politehnica Iasi1 - 2L
- Kết quả Unirea Constanta mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Unirea Constanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unirea Constanta (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Unirea Constanta (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | CSM Slatina | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 18 | T H B T T H |
3 | Metaloglobus | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T T T B |
4 | CSA Steaua Bucuresti | 9 | 4 | 5 | 0 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H T T H H |
5 | Scolar Resita | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T B B T T |
6 | Afumati | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T T H T B |
7 | Corvinul Hunedoara | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T T T T B |
8 | FC Voluntari | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T B T H B T |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T T H |
10 | Chindia Targoviste | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B B B T T |
11 | AFC Metalul Buzau | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | B B T B T T |
12 | Arges | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B H T H B T |
13 | Universitatea Craiova | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H T H B |
14 | ACS Dumbravita | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B T T B B H |
15 | Concordia Chiajna | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T T B T B H |
16 | FC Bihor Oradea | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T B B B T |
17 | CS Mioveni | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T B H B B |
18 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 6 | B B T B B B |
21 | CSM Focsani | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania