Phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Phong độ Fiorentino gần đây
-
02/02/2025SS VirtusFiorentino1 - 0L
-
26/01/2025FiorentinoSan Marino Academy U221 - 1W
-
22/01/2025FiorentinoSan Giovanni0 - 0L
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0W
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0W
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0W
-
08/12/20241 SP La FioritaFiorentino2 - 0L
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0W
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1W
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025SS VirtusFiorentino1 - 0L
-
26/01/2025FiorentinoSan Marino Academy U221 - 1W
-
22/01/2025FiorentinoSan Giovanni0 - 0L
-
18/01/2025AC JuvenesFiorentino0 - 0D
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0W
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0W
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0W
-
08/12/20241 SP La FioritaFiorentino2 - 0L
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0W
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1W
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Fiorentino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 19 | 13 | 6 | 0 | 44 | 13 | 31 | 45 | T T T T T H |
3 | Folgore/Falciano | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 37 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
5 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
6 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
7 | Tre Penne | 19 | 7 | 10 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T B T H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 21 | 4 | 27 | B B T T H T |
10 | SP Libertas | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H H B B T |
11 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
12 | Faetano | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 42 | -27 | 17 | T B B B B H |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 53 | -32 | 12 | T H T B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 11 | B T H B B B |
16 | S.S Pennarossa | 19 | 1 | 5 | 13 | 13 | 49 | -36 | 8 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino