Phong độ SP Cosmos gần đây, KQ SP Cosmos mới nhất
Phong độ SP Cosmos gần đây
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1W
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0L
-
18/01/2025SP CosmosSP Libertas1 - 0D
-
12/01/2025San Marino Academy U22SP Cosmos3 - 1L
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0L
-
16/12/2024AC JuvenesSP Cosmos0 - 2W
-
07/12/2024SP CosmosTre Fiori0 - 1D
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1W
-
23/11/2024SP CosmosSan Giovanni0 - 1L
Thống kê phong độ SP Cosmos gần đây, KQ SP Cosmos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ SP Cosmos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ SP Cosmos gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1W
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0L
-
18/01/2025SP CosmosSP Libertas1 - 0D
-
12/01/2025San Marino Academy U22SP Cosmos3 - 1L
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0L
-
16/12/2024AC JuvenesSP Cosmos0 - 2W
-
07/12/2024SP CosmosTre Fiori0 - 1D
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1W
-
23/11/2024SP CosmosSan Giovanni0 - 1L
- Kết quả SP Cosmos mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Cosmos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
SP Cosmos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 20 | 14 | 6 | 0 | 47 | 13 | 34 | 48 | T T T T H T |
3 | Folgore/Falciano | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 37 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
5 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
6 | Tre Penne | 20 | 8 | 10 | 2 | 33 | 19 | 14 | 34 | T B T H T T |
7 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 21 | 5 | 30 | B T T H T T |
10 | Faetano | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 42 | -26 | 20 | B B B B H T |
11 | SP Libertas | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 18 | H H B B T B |
12 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 55 | -33 | 12 | H T B H B B |
15 | San Marino Academy U22 | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 46 | -27 | 11 | T H B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 20 | 1 | 5 | 14 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino