Phong độ SP Cosmos gần đây, KQ SP Cosmos mới nhất
Phong độ SP Cosmos gần đây
-
09/03/2025Tre PenneSP Cosmos0 - 0W
-
02/03/2025SP CosmosSP La Fiorita0 - 2L
-
22/02/20251 SP CosmosFaetano0 - 0W
-
16/02/2025SP DomagnanoSP Cosmos0 - 0D
-
11/02/2025SP CosmosSS Virtus0 - 1L
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1W
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0L
-
18/01/2025SP CosmosSP Libertas1 - 0D
-
12/01/2025San Marino Academy U22SP Cosmos3 - 1L
Thống kê phong độ SP Cosmos gần đây, KQ SP Cosmos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ SP Cosmos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ SP Cosmos gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Tre PenneSP Cosmos0 - 0W
-
02/03/2025SP CosmosSP La Fiorita0 - 2L
-
22/02/20251 SP CosmosFaetano0 - 0W
-
16/02/2025SP DomagnanoSP Cosmos0 - 0D
-
11/02/2025SP CosmosSS Virtus0 - 1L
-
01/02/2025S.S PennarossaSP Cosmos0 - 1W
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025MurataSP Cosmos0 - 0L
-
18/01/2025SP CosmosSP Libertas1 - 0D
-
12/01/2025San Marino Academy U22SP Cosmos3 - 1L
- Kết quả SP Cosmos mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Cosmos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
SP Cosmos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 24 | 20 | 3 | 1 | 54 | 14 | 40 | 63 | T T H T T T |
2 | SP La Fiorita | 24 | 17 | 7 | 0 | 59 | 15 | 44 | 58 | H T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 24 | 14 | 5 | 5 | 35 | 22 | 13 | 47 | T H T T B T |
4 | Tre Fiori | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 18 | 32 | 46 | H B H T T T |
5 | SP Cosmos | 24 | 11 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 39 | T B H T B T |
6 | Fiorentino | 24 | 11 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 39 | B H H B H B |
7 | San Giovanni | 24 | 10 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 38 | H T H T H B |
8 | Tre Penne | 24 | 9 | 11 | 4 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T T B H B |
9 | Murata | 24 | 9 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 30 | T T B B B B |
10 | Faetano | 24 | 9 | 2 | 13 | 25 | 49 | -24 | 29 | H T T B T T |
11 | SP Domagnano | 24 | 5 | 10 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | B T H H T B |
12 | SP Libertas | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 51 | -27 | 19 | T B B B B H |
13 | Cailungo | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 59 | -34 | 18 | B B T B B T |
14 | AC Juvenes | 24 | 4 | 5 | 15 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B B H T B |
15 | S.S Pennarossa | 24 | 2 | 7 | 15 | 18 | 57 | -39 | 13 | B B B T H H |
16 | San Marino Academy U22 | 24 | 3 | 3 | 18 | 22 | 54 | -32 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino