Phong độ SS Virtus gần đây, KQ SS Virtus mới nhất
Phong độ SS Virtus gần đây
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2W
-
21/09/2024SS VirtusAC Juvenes1 - 0W
-
14/09/2024SP DomagnanoSS Virtus0 - 1W
-
01/09/2024SS VirtusSan Giovanni1 - 0D
-
26/09/2024SP CosmosSS Virtus 10 - 0W
-
29/08/2024SS VirtusSP La Fiorita0 - 0W
-
30/07/20241 FC Flora TallinnSS Virtus1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
24/07/2024SS VirtusFC Flora Tallinn0 - 0D
-
17/07/2024FC Steaua BucurestiSS Virtus3 - 0L
-
10/07/2024SS VirtusFC Steaua Bucuresti0 - 5L
Thống kê phong độ SS Virtus gần đây, KQ SS Virtus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ SS Virtus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- San Marino Super Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG San Marino | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ SS Virtus gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2024FC Steaua BucurestiSS Virtus3 - 0L
-
10/07/2024SS VirtusFC Steaua Bucuresti0 - 5L
-
30/07/20241 FC Flora TallinnSS Virtus1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
24/07/2024SS VirtusFC Flora Tallinn0 - 0D
-
29/08/2024SS VirtusSP La Fiorita0 - 0W
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2W
-
21/09/2024SS VirtusAC Juvenes1 - 0W
-
14/09/2024SP DomagnanoSS Virtus0 - 1W
-
01/09/2024SS VirtusSan Giovanni1 - 0D
-
26/09/2024SP CosmosSS Virtus 10 - 0W
- Kết quả SS Virtus mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả SS Virtus mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả SS Virtus mới nhất ở giải San Marino Super Cup
- Kết quả SS Virtus mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả SS Virtus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SS Virtus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SS Virtus (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
SS Virtus (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP La Fiorita | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | H T T T |
2 | SS Virtus | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Murata | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T H T |
4 | SP Cosmos | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 9 | T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
6 | SP Libertas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | B H T T |
7 | Fiorentino | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 7 | H T T B |
8 | Tre Penne | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | H T H H |
9 | Tre Fiori | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 | T T B B |
10 | SP Domagnano | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
11 | San Giovanni | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B B T |
12 | Faetano | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 3 | T B B B |
13 | AC Juvenes | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B B |
14 | S.S Pennarossa | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 | B B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
16 | Cailungo | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino