Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
28/09/20241 Elgin CityEdinburgh City0 - 1D
-
14/09/2024ClydeEdinburgh City0 - 0D
-
31/08/2024Edinburgh CityPeterhead0 - 4L
-
24/08/2024Forfar AthleticEdinburgh City0 - 2W
-
17/08/2024Edinburgh CityBonnyrigg Rose 11 - 1D
-
10/08/2024East FifeEdinburgh City0 - 0L
-
03/08/2024Edinburgh CityStirling Albion0 - 0L
-
08/09/2024Queen's ParkEdinburgh City0 - 0L
-
24/07/2024MontroseEdinburgh City1 - 1L
-
20/07/2024Edinburgh CityPartick Thistle0 - 0L
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
-
24/07/2024MontroseEdinburgh City1 - 1L
-
20/07/2024Edinburgh CityPartick Thistle0 - 0L
-
08/09/2024Queen's ParkEdinburgh City0 - 0L
-
28/09/20241 Elgin CityEdinburgh City0 - 1D
-
14/09/2024ClydeEdinburgh City0 - 0D
-
31/08/2024Edinburgh CityPeterhead0 - 4L
-
24/08/2024Forfar AthleticEdinburgh City0 - 2W
-
17/08/2024Edinburgh CityBonnyrigg Rose 11 - 1D
-
10/08/2024East FifeEdinburgh City0 - 0L
-
03/08/2024Edinburgh CityStirling Albion0 - 0L
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queen of South | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B B T H T |
2 | Alloa Athletic | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T H H T H |
3 | Montrose | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T B T T H |
4 | Kelty Hearts | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T H H B B T |
5 | Stenhousemuir | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B T T B H H |
6 | Inverness | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H H |
7 | Arbroath | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H B T T |
8 | Cove Rangers | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B T T H B |
9 | Annan Athletic | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B B H B B |
10 | Dumbarton | 8 | 0 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 6 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: