Phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0W
-
15/09/2024Dundee UnitedGlasgow Rangers0 - 1W
-
01/09/2024Celtic FCGlasgow Rangers2 - 0L
-
24/08/2024Glasgow RangersRoss County2 - 0W
-
10/08/2024Glasgow RangersMotherwell2 - 1W
-
26/09/2024Malmo FFGlasgow Rangers0 - 1W
-
21/09/2024Glasgow RangersDundee1 - 0W
-
17/08/2024Glasgow RangersSaint Johnstone0 - 0W
-
14/08/20241 Glasgow RangersDynamo Kyiv0 - 0L
-
07/08/2024Dynamo KyivGlasgow Rangers1 - 0D
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Scotland | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
-
14/08/20241 Glasgow RangersDynamo Kyiv0 - 0L
-
07/08/2024Dynamo KyivGlasgow Rangers1 - 0D
-
26/09/2024Malmo FFGlasgow Rangers0 - 1W
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0W
-
15/09/2024Dundee UnitedGlasgow Rangers0 - 1W
-
01/09/2024Celtic FCGlasgow Rangers2 - 0L
-
24/08/2024Glasgow RangersRoss County2 - 0W
-
10/08/2024Glasgow RangersMotherwell2 - 1W
-
21/09/2024Glasgow RangersDundee1 - 0W
-
17/08/2024Glasgow RangersSaint Johnstone0 - 0W
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glasgow Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 18 | T T T T T T |
2 | Aberdeen | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | H T T B T T |
4 | Motherwell | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | Dundee United | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | H H T T B H |
6 | Saint Mirren | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 8 | B B H H T B |
7 | Ross County | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B T H H |
8 | Dundee | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | H T H H B B |
9 | Hibernian | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
10 | Saint Johnstone | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | T B B B H B |
11 | Kilmarnock | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
12 | Heart of Midlothian | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: