Phong độ Greenock Morton gần đây, KQ Greenock Morton mới nhất
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
22/02/2025Greenock MortonFalkirk0 - 2L
-
19/02/2025Greenock MortonHamilton Academical1 - 0W
-
15/02/2025Greenock MortonAirdrie United1 - 1D
-
01/02/2025Partick ThistleGreenock Morton0 - 1D
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0W
-
31/12/2024Greenock MortonPartick Thistle0 - 0W
-
28/12/2024Ayr UnitedGreenock Morton0 - 0D
-
21/12/2024Greenock MortonDunfermline Athletic 11 - 0W
-
14/12/2024Airdrie UnitedGreenock Morton1 - 2D
-
07/12/2024Greenock MortonLivingston0 - 0D
Thống kê phong độ Greenock Morton gần đây, KQ Greenock Morton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Greenock Morton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Greenock Morton gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Greenock MortonFalkirk0 - 2L
-
19/02/2025Greenock MortonHamilton Academical1 - 0W
-
15/02/2025Greenock MortonAirdrie United1 - 1D
-
01/02/2025Partick ThistleGreenock Morton0 - 1D
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0W
-
31/12/2024Greenock MortonPartick Thistle0 - 0W
-
28/12/2024Ayr UnitedGreenock Morton0 - 0D
-
21/12/2024Greenock MortonDunfermline Athletic 11 - 0W
-
14/12/2024Airdrie UnitedGreenock Morton1 - 2D
-
07/12/2024Greenock MortonLivingston0 - 0D
- Kết quả Greenock Morton mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Greenock Morton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Greenock Morton (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Greenock Morton (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: