Phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Phong độ Montrose gần đây
-
28/09/2024MontroseAlloa Athletic1 - 1D
-
21/09/2024DumbartonMontrose0 - 1W
-
14/09/2024MontroseStenhousemuir2 - 0W
-
31/08/2024Cove RangersMontrose0 - 0L
-
24/08/2024MontroseQueen of South 11 - 0W
-
17/08/2024InvernessMontrose 10 - 1D
-
10/08/2024ArbroathMontrose 10 - 0D
-
03/08/2024MontroseKelty Hearts0 - 0D
-
07/09/2024ArbroathMontrose2 - 0L
-
27/07/2024ClydeMontrose0 - 1W
Thống kê phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024ClydeMontrose0 - 1W
-
07/09/2024ArbroathMontrose2 - 0L
-
28/09/2024MontroseAlloa Athletic1 - 1D
-
21/09/2024DumbartonMontrose0 - 1W
-
14/09/2024MontroseStenhousemuir2 - 0W
-
31/08/2024Cove RangersMontrose0 - 0L
-
24/08/2024MontroseQueen of South 11 - 0W
-
17/08/2024InvernessMontrose 10 - 1D
-
10/08/2024ArbroathMontrose 10 - 0D
-
03/08/2024MontroseKelty Hearts0 - 0D
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montrose gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Montrose (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queen of South | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B B T H T |
2 | Alloa Athletic | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T H H T H |
3 | Montrose | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T B T T H |
4 | Kelty Hearts | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T H H B B T |
5 | Stenhousemuir | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B T T B H H |
6 | Inverness | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H H |
7 | Arbroath | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H B T T |
8 | Cove Rangers | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B T T H B |
9 | Annan Athletic | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B B H B B |
10 | Dumbarton | 8 | 0 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 6 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: