Phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1W
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
-
12/01/2025Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0D
-
04/01/2025StenhousemuirAnnan Athletic 10 - 0D
-
28/12/2024Alloa AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0L
-
14/12/2024Queen of SouthStenhousemuir1 - 0L
-
18/01/2025Dunfermline AthleticStenhousemuir2 - 0L
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Dunfermline AthleticStenhousemuir2 - 0L
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1W
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
-
12/01/2025Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0D
-
04/01/2025StenhousemuirAnnan Athletic 10 - 0D
-
28/12/2024Alloa AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0L
-
14/12/2024Queen of SouthStenhousemuir1 - 0L
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stenhousemuir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stenhousemuir (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 26 | 15 | 5 | 6 | 51 | 23 | 28 | 50 | T T B T H H |
2 | Peterhead | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 29 | 9 | 46 | T B H T H H |
3 | Edinburgh City | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 34 | 8 | 43 | T B T T T T |
4 | Elgin City | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T T B B B |
5 | Stirling Albion | 26 | 10 | 3 | 13 | 39 | 46 | -7 | 33 | T B B T T B |
6 | Spartans | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B T B B T |
7 | Stranraer | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 30 | T B T B T T |
8 | Clyde | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | B H B T H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 45 | -13 | 26 | T T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: