Phong độ Baumit Jablonec gần đây, KQ Baumit Jablonec mới nhất
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
-
08/03/2025Baumit JablonecSlovan Liberec0 - 0D
-
01/03/20251 Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1D
-
23/02/2025Baumit JablonecMFK Karvina2 - 0W
-
15/02/20252 Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec0 - 1W
-
09/02/2025Baumit JablonecSynot Slovacko1 - 0W
-
02/02/2025Baumit JablonecBohemians 19050 - 0L
-
25/01/2025Baumit JablonecPolissya Zhytomyr1 - 0W
-
21/01/2025Baumit JablonecKecskemeti TE0 - 0W
-
18/01/2025Baumit JablonecHiroshima Sanfrecce0 - 0D
-
11/01/2025Baumit JablonecMarila Pribram3 - 2W
Thống kê phong độ Baumit Jablonec gần đây, KQ Baumit Jablonec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Baumit Jablonec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Baumit Jablonec gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Baumit JablonecSlovan Liberec0 - 0D
-
01/03/20251 Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1D
-
23/02/2025Baumit JablonecMFK Karvina2 - 0W
-
15/02/20252 Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec0 - 1W
-
09/02/2025Baumit JablonecSynot Slovacko1 - 0W
-
02/02/2025Baumit JablonecBohemians 19050 - 0L
-
25/01/2025Baumit JablonecPolissya Zhytomyr1 - 0W
-
21/01/2025Baumit JablonecKecskemeti TE0 - 0W
-
18/01/2025Baumit JablonecHiroshima Sanfrecce0 - 0D
-
11/01/2025Baumit JablonecMarila Pribram3 - 2W
- Kết quả Baumit Jablonec mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Baumit Jablonec mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baumit Jablonec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baumit Jablonec (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Baumit Jablonec (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 52 | T B T T B T |
4 | Banik Ostrava | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 35 | 3 | 35 | T T B T T B |
7 | Mlada Boleslav | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 29 | 8 | 34 | B B T B T B |
8 | Hradec Kralove | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 30 | B T T B H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T T H H B |
11 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
12 | MFK Karvina | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 27 | B H H B B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 24 | 3 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 15 | H B B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: