Phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất
Phong độ Brno gần đây
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1L
-
09/03/2025SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1W
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
-
20/02/2025FK AndijonBrno0 - 2W
-
16/02/2025BrabrandBrno0 - 1W
-
12/02/2025FK Auda RigaBrno1 - 1W
-
08/02/2025FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0L
-
01/02/2025BrnoSport Podbrezova1 - 1D
-
25/01/2025MFK SkalicaBrno2 - 0L
-
18/01/2025BrnoHodonin Sardice2 - 1W
Thống kê phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Brno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Brno gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025FK AndijonBrno0 - 2W
-
16/02/2025BrabrandBrno0 - 1W
-
12/02/2025FK Auda RigaBrno1 - 1W
-
08/02/2025FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0L
-
01/02/2025BrnoSport Podbrezova1 - 1D
-
25/01/2025MFK SkalicaBrno2 - 0L
-
18/01/2025BrnoHodonin Sardice2 - 1W
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1L
-
09/03/2025SK Slovan VarnsdorfBrno0 - 1W
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
- Kết quả Brno mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brno mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Brno (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 19 | 15 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 49 | H T H T T T |
2 | Chrudim | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 17 | 13 | 34 | T B H H B B |
3 | Vyskov | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 28 | T H T H B H |
4 | Slavia Prague B | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | H T H T T H |
5 | Viktoria Zizkov | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 26 | T B H T B B |
6 | Lisen | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H H B T T |
7 | FK MAS Taborsko | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | T H H H B T |
8 | SK Prostejov | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 31 | -7 | 25 | H T T B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 18 | 5 | 9 | 4 | 31 | 28 | 3 | 24 | B T B H B T |
10 | Vysocina jihlava | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H B T T |
11 | Banik Ostrava B | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | H B H H T T |
12 | Sparta Praha B | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 21 | B T H T H B |
13 | Opava | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B B H B |
14 | Sigma Olomouc B | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B B B B |
15 | Brno | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 | H T H H T B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: