Phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
29/06/2024Dukla PragueDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
22/06/2024Dukla PragueFK MAS Taborsko1 - 0W
-
25/05/2024Dukla PragueSparta Praha B2 - 0W
-
19/05/2024FK MAS TaborskoDukla Prague0 - 0D
-
12/05/2024Dukla PragueSK Prostejov1 - 1W
-
08/05/2024ChrudimDukla Prague0 - 1W
-
04/05/2024Dukla PragueFK Graffin Vlasim5 - 1W
-
27/04/2024Dukla PragueSigma Olomouc B0 - 3L
-
21/04/2024Slavia KromerizDukla Prague0 - 1W
-
17/04/2024Dukla PragueOpava1 - 0W
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Dukla PragueDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
22/06/2024Dukla PragueFK MAS Taborsko1 - 0W
-
25/05/2024Dukla PragueSparta Praha B2 - 0W
-
19/05/2024FK MAS TaborskoDukla Prague0 - 0D
-
12/05/2024Dukla PragueSK Prostejov1 - 1W
-
08/05/2024ChrudimDukla Prague0 - 1W
-
04/05/2024Dukla PragueFK Graffin Vlasim5 - 1W
-
27/04/2024Dukla PragueSigma Olomouc B0 - 3L
-
21/04/2024Slavia KromerizDukla Prague0 - 1W
-
17/04/2024Dukla PragueOpava1 - 0W
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dukla Prague gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Dukla Prague (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 29 | 26 | 60 | B T T T H T |
2 | Sigma Olomouc B | 30 | 18 | 3 | 9 | 49 | 38 | 11 | 57 | T T T T T T |
3 | FK MAS Taborsko | 30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 26 | 15 | 49 | T B T B H T |
4 | Vyskov | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 38 | 7 | 47 | T B B B H B |
5 | Chrudim | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 48 | 1 | 42 | T H B H B T |
6 | Opava | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | T H B T B T |
7 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 43 | -2 | 40 | T B B T H H |
8 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 34 | 34 | 0 | 39 | B H T H H B |
9 | Brno | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 42 | -1 | 39 | B T B H T H |
10 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 51 | -7 | 39 | B T T H T B |
11 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 7 | 13 | 52 | 58 | -6 | 37 | T H B B H B |
12 | SK Prostejov | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 52 | -10 | 37 | T H T B T T |
13 | Marila Pribram | 30 | 11 | 4 | 15 | 32 | 43 | -11 | 37 | B B B H B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 12 | 10 | 51 | 50 | 1 | 36 | B H T H T B |
15 | Vysocina jihlava | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 46 | -4 | 35 | B H T H B B |
16 | Slavia Kromeriz | 30 | 6 | 7 | 17 | 33 | 53 | -20 | 25 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: