Phong độ Hradec Kralove gần đây, KQ Hradec Kralove mới nhất
Phong độ Hradec Kralove gần đây
-
16/02/2025Hradec KraloveBohemians 19052 - 2D
-
10/02/2025Sparta PrahaHradec Kralove1 - 0L
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0W
-
14/12/2024Dukla PragueHradec Kralove0 - 2W
-
09/12/20241 Hradec KraloveBanik Ostrava0 - 0L
-
05/12/2024Bohemians 1905Hradec Kralove0 - 2W
-
01/12/2024Mlada BoleslavHradec Kralove1 - 0L
-
21/01/2025ArdaHradec Kralove0 - 1W
-
18/01/2025FC Vorskla PoltavaHradec Kralove0 - 2W
-
10/01/2025Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0D
Thống kê phong độ Hradec Kralove gần đây, KQ Hradec Kralove mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hradec Kralove gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Tipsport Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hradec Kralove gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Hradec KraloveBohemians 19052 - 2D
-
10/02/2025Sparta PrahaHradec Kralove1 - 0L
-
02/02/2025Hradec KralovePardubice2 - 0W
-
14/12/2024Dukla PragueHradec Kralove0 - 2W
-
09/12/20241 Hradec KraloveBanik Ostrava0 - 0L
-
05/12/2024Bohemians 1905Hradec Kralove0 - 2W
-
01/12/2024Mlada BoleslavHradec Kralove1 - 0L
-
21/01/2025ArdaHradec Kralove0 - 1W
-
18/01/2025FC Vorskla PoltavaHradec Kralove0 - 2W
-
10/01/2025Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0D
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hradec Kralove gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hradec Kralove (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 23 | 20 | 2 | 1 | 48 | 8 | 40 | 62 | T B T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 22 | 23 | 49 | T T B T T B |
3 | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 49 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 45 | T T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 23 | 12 | 3 | 8 | 43 | 21 | 22 | 39 | T B B T T T |
6 | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T T B T T |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T T H H |
9 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
10 | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 28 | T H B B T H |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B H H B B |
13 | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B T H B B B |
14 | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | -21 | 15 | H H B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | -52 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: