Phong độ SK Prostejov gần đây, KQ SK Prostejov mới nhất
Phong độ SK Prostejov gần đây
-
14/03/2025FK Graffin VlasimSK Prostejov0 - 0L
-
08/03/2025SK ProstejovViktoria Zizkov0 - 0W
-
03/03/2025Tescoma ZlinSK Prostejov1 - 0L
-
21/02/2025SK ProstejovPardubice B1 - 0W
-
15/02/2025SK ProstejovFC Vsetin1 - 0W
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1W
-
31/01/2025MFK SkalicaSK Prostejov0 - 1W
-
18/01/2025SK ProstejovPovazska Bystrica0 - 0L
-
23/01/2025SK ProstejovTrencin0 - 0L
-
11/01/2025SK ProstejovBanik Ostrava B0 - 2L
Thống kê phong độ SK Prostejov gần đây, KQ SK Prostejov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ SK Prostejov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Tipsport Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ SK Prostejov gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SK ProstejovPardubice B1 - 0W
-
15/02/2025SK ProstejovFC Vsetin1 - 0W
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1W
-
31/01/2025MFK SkalicaSK Prostejov0 - 1W
-
18/01/2025SK ProstejovPovazska Bystrica0 - 0L
-
14/03/2025FK Graffin VlasimSK Prostejov0 - 0L
-
08/03/2025SK ProstejovViktoria Zizkov0 - 0W
-
03/03/2025Tescoma ZlinSK Prostejov1 - 0L
-
23/01/2025SK ProstejovTrencin0 - 0L
-
11/01/2025SK ProstejovBanik Ostrava B0 - 2L
- Kết quả SK Prostejov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Prostejov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả SK Prostejov mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Prostejov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
SK Prostejov (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 18 | 14 | 4 | 0 | 29 | 6 | 23 | 46 | H H T H T T |
2 | Chrudim | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 | 34 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | T T H T H B |
4 | Slavia Prague B | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 22 | 8 | 26 | B H T H T T |
5 | Viktoria Zizkov | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 26 | T T B H T B |
6 | SK Prostejov | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 31 | -7 | 25 | H T T B T B |
7 | FK Graffin Vlasim | 18 | 5 | 9 | 4 | 31 | 28 | 3 | 24 | B T B H B T |
8 | Lisen | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | 23 | B T H H B T |
9 | FK MAS Taborsko | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | T T H H H B |
10 | Vysocina jihlava | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H B T T |
11 | Sparta Praha B | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 21 | B B T H T H |
12 | Opava | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 27 | -7 | 21 | H B H B B H |
13 | Sigma Olomouc B | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B B B B |
14 | Brno | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | B H T H H T |
15 | Banik Ostrava B | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H B H H T |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | H B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: