Phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
-
29/09/2024Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1L
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
01/09/2024Prague NữSlovacko Nữ0 - 5W
-
25/08/2024Slovacko NữSlovan Liberec Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Horni Herspice NữSlovacko Nữ0 - 1W
-
10/08/2024Slovacko NữViktoria FC Szombathely Nữ1 - 0W
-
03/08/2024Puskas Akademia NữSlovacko Nữ0 - 0L
-
31/07/2024Gyori Dozsa NữSlovacko Nữ0 - 0W
-
26/07/2024GKS Katowice NữSlovacko Nữ1 - 0L
-
21/07/2024St. Polten NữSlovacko Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Cúp Séc nữ | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024Slovacko NữViktoria FC Szombathely Nữ1 - 0W
-
03/08/2024Puskas Akademia NữSlovacko Nữ0 - 0L
-
31/07/2024Gyori Dozsa NữSlovacko Nữ0 - 0W
-
26/07/2024GKS Katowice NữSlovacko Nữ1 - 0L
-
21/07/2024St. Polten NữSlovacko Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1L
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
01/09/2024Prague NữSlovacko Nữ0 - 5W
-
25/08/2024Slovacko NữSlovan Liberec Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Horni Herspice NữSlovacko Nữ0 - 1W
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovacko Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Slovacko Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 | T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 15 | T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 9 | T T T B B |
4 | Slovan Liberec (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 9 | T B B T T |
5 | Prague (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 18 | -15 | 4 | B H B B T |
6 | Horni Herspice (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B T B |
7 | FC Viktoria Plzen (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 20 | -15 | 2 | B H H B B |
8 | Pardubice (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 1 | B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: