Phong độ Slovan Liberec gần đây, KQ Slovan Liberec mới nhất
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
09/02/2025FC Viktoria PlzenSlovan Liberec 12 - 1L
-
01/02/20251 Slovan LiberecBanik Ostrava0 - 1L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
08/12/2024Slovan LiberecTeplice1 - 0W
-
05/12/2024Mlada BoleslavSlovan Liberec0 - 0L
-
01/12/2024Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0L
-
24/01/2025Rakow CzestochowaSlovan Liberec0 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0L
-
16/01/2025Slovan LiberecMalmo FF0 - 1L
-
11/01/2025Viktoria ZizkovSlovan Liberec0 - 2W
Thống kê phong độ Slovan Liberec gần đây, KQ Slovan Liberec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Slovan Liberec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Slovan Liberec gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025FC Viktoria PlzenSlovan Liberec 12 - 1L
-
01/02/20251 Slovan LiberecBanik Ostrava0 - 1L
-
14/12/2024PardubiceSlovan Liberec0 - 0D
-
08/12/2024Slovan LiberecTeplice1 - 0W
-
05/12/2024Mlada BoleslavSlovan Liberec0 - 0L
-
01/12/2024Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0L
-
24/01/2025Rakow CzestochowaSlovan Liberec0 - 0W
-
20/01/2025Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0L
-
16/01/2025Slovan LiberecMalmo FF0 - 1L
-
11/01/2025Viktoria ZizkovSlovan Liberec0 - 2W
- Kết quả Slovan Liberec mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slovan Liberec mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Liberec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Slovan Liberec (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 21 | 18 | 2 | 1 | 44 | 7 | 37 | 56 | T T T B T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 19 | 23 | 46 | T H T T B T |
3 | Sparta Praha | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | H T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 21 | 13 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 42 | T B T T T T |
5 | Baumit Jablonec | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 19 | 16 | 33 | B T T B B T |
6 | Mlada Boleslav | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T T B B T |
7 | Sigma Olomouc | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 29 | B H B T T B |
8 | Hradec Kralove | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 20 | 0 | 28 | B T B T T B |
9 | Bohemians 1905 | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 28 | H B B H T T |
10 | Synot Slovacko | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | H T H B B B |
11 | Slovan Liberec | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 26 | 4 | 24 | B B T H B B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 22 | T H B T H B |
14 | Pardubice | 21 | 3 | 6 | 12 | 17 | 31 | -14 | 15 | H H H H B B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 21 | 0 | 4 | 17 | 7 | 57 | -50 | 4 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: