Phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Phong độ Teplice gần đây
-
28/09/20242 PardubiceTeplice 10 - 0W
-
21/09/2024TepliceBanik Ostrava1 - 1L
-
01/09/2024TepliceMlada Boleslav1 - 1L
-
24/08/2024TepliceMFK Karvina0 - 1L
-
17/08/2024Slavia PrahaTeplice0 - 0L
-
10/08/2024TepliceSlovan Liberec1 - 0W
-
04/08/2024Sigma OlomoucTeplice 11 - 1L
-
27/07/2024TepliceSparta Praha0 - 0L
-
22/07/2024Hradec KraloveTeplice0 - 0L
-
25/09/2024TJ MilinTeplice0 - 0W
Thống kê phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
-
28/09/20242 PardubiceTeplice 10 - 0W
-
21/09/2024TepliceBanik Ostrava1 - 1L
-
01/09/2024TepliceMlada Boleslav1 - 1L
-
24/08/2024TepliceMFK Karvina0 - 1L
-
17/08/2024Slavia PrahaTeplice0 - 0L
-
10/08/2024TepliceSlovan Liberec1 - 0W
-
04/08/2024Sigma OlomoucTeplice 11 - 1L
-
27/07/2024TepliceSparta Praha0 - 0L
-
22/07/2024Hradec KraloveTeplice0 - 0L
-
25/09/2024TJ MilinTeplice0 - 0W
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teplice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Teplice (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
11 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | -21 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: