Phong độ Zlinsko gần đây, KQ Zlinsko mới nhất
Phong độ Zlinsko gần đây
-
11/04/2025UnicovZlinsko0 - 0D
-
02/04/2025ZlinskoBrno B1 - 2L
-
28/03/2025ZlinskoUhersky Brod0 - 2L
-
22/03/2025BlanskoZlinsko0 - 0D
-
09/03/2025Zlin BZlinsko0 - 0W
-
01/03/2025Unie HlubinaZlinsko1 - 2L
-
22/02/2025ZlinskoKozlovice0 - 0L
-
14/02/2025ZlinskoOFK Malzenice0 - 1L
-
09/02/2025Jiskra Usti nad OrliciZlinsko1 - 0L
-
05/02/2025ZlinskoValasske Mezirici3 - 0W
Thống kê phong độ Zlinsko gần đây, KQ Zlinsko mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Zlinsko gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- hạng nhất Séc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ Zlinsko gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Unie HlubinaZlinsko1 - 2L
-
22/02/2025ZlinskoKozlovice0 - 0L
-
14/02/2025ZlinskoOFK Malzenice0 - 1L
-
09/02/2025Jiskra Usti nad OrliciZlinsko1 - 0L
-
05/02/2025ZlinskoValasske Mezirici3 - 0W
-
11/04/2025UnicovZlinsko0 - 0D
-
02/04/2025ZlinskoBrno B1 - 2L
-
28/03/2025ZlinskoUhersky Brod0 - 2L
-
22/03/2025BlanskoZlinsko0 - 0D
-
09/03/2025Zlin BZlinsko0 - 0W
- Kết quả Zlinsko mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zlinsko mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zlinsko gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlinsko (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Zlinsko (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Zlinsko thắng
Bại: là số trận Zlinsko thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: