Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây, KQ FK Napredak Krusevac mới nhất
Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây
-
03/03/2025Novi PazarFK Napredak Krusevac2 - 0L
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0L
-
15/02/2025FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda0 - 2L
-
09/02/2025OFK BeogradFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
31/01/2025FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad1 - 0D
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2L
-
15/01/2025FK Napredak KrusevacSlavia Sofia0 - 1L
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1L
Thống kê phong độ FK Napredak Krusevac gần đây, KQ FK Napredak Krusevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ FK Napredak Krusevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Serbia | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2L
-
15/01/2025FK Napredak KrusevacSlavia Sofia0 - 1L
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1L
-
03/03/2025Novi PazarFK Napredak Krusevac2 - 0L
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0L
-
15/02/2025FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda0 - 2L
-
09/02/2025OFK BeogradFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
31/01/2025FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad1 - 0D
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Napredak Krusevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Napredak Krusevac (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
FK Napredak Krusevac (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 26 | 24 | 2 | 0 | 93 | 17 | 76 | 74 | T T T H T T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | H H T H T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 32 | 12 | 44 | T B T T T H |
4 | Mladost Lucani | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 40 | H T B T B H |
5 | OFK Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 37 | H B B B H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | H H H B T B |
7 | Cukaricki Stankom | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 34 | 0 | 36 | H T H T B H |
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 35 | B T H T B T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 35 | -10 | 33 | H H T H T T |
10 | Backa Topola | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 41 | -2 | 31 | B B B B T B |
11 | Radnicki Nis | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 30 | H T B H B B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 30 | 0 | 29 | H H H H B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 28 | H T B B H B |
14 | IMT Novi Beograd | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | T B B T H B |
15 | Tekstilac | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T B T B H B |
16 | Jedinstvo UB | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 54 | -34 | 14 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia