Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây, KQ FK Vozdovac Beograd mới nhất
Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây
-
28/01/2025SKA KhabarovskFK Vozdovac Beograd2 - 0L
-
14/12/2024Sloven RumaFK Vozdovac Beograd0 - 1W
-
09/12/2024FK Vozdovac BeogradFK Trajal Krusevac1 - 0W
-
30/11/2024Sevojno UziceFK Vozdovac Beograd 10 - 0W
-
23/11/2024FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 0D
-
16/11/2024IndjijaFK Vozdovac Beograd3 - 1L
-
10/11/2024Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0L
-
05/11/2024FK Vozdovac BeogradZemun0 - 0D
-
26/10/2024FK Vozdovac BeogradFK Vrsac 10 - 0D
-
30/10/2024OFK BeogradFK Vozdovac Beograd0 - 1D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây, KQ FK Vozdovac Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2025SKA KhabarovskFK Vozdovac Beograd2 - 0L
-
14/12/2024Sloven RumaFK Vozdovac Beograd0 - 1W
-
09/12/2024FK Vozdovac BeogradFK Trajal Krusevac1 - 0W
-
30/11/2024Sevojno UziceFK Vozdovac Beograd 10 - 0W
-
23/11/2024FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 0D
-
16/11/2024IndjijaFK Vozdovac Beograd3 - 1L
-
10/11/2024Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0L
-
05/11/2024FK Vozdovac BeogradZemun0 - 0D
-
26/10/2024FK Vozdovac BeogradFK Vrsac 10 - 0D
-
30/10/2024OFK BeogradFK Vozdovac Beograd0 - 1D
-
Pen [4-3]
- Kết quả FK Vozdovac Beograd mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Vozdovac Beograd mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
- Kết quả FK Vozdovac Beograd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vozdovac Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vozdovac Beograd (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FK Vozdovac Beograd (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 21 | 10 | 4 | 7 | 39 | 25 | 14 | 34 | H B T T B T |
4 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
5 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia