Phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Phong độ Macva Sabac gần đây
-
24/04/2025Habitpharm JavorMacva Sabac1 - 1L
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2L
-
06/04/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0W
-
30/03/2025FK Trajal KrusevacMacva Sabac0 - 0D
-
25/03/2025Macva SabacSevojno Uzice0 - 0W
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Macva SabacIndjija0 - 1L
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Macva SabacZemun 10 - 0D
-
26/02/2025FK Vozdovac BeogradMacva Sabac0 - 0D
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025Habitpharm JavorMacva Sabac1 - 1L
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2L
-
06/04/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0W
-
30/03/2025FK Trajal KrusevacMacva Sabac0 - 0D
-
25/03/2025Macva SabacSevojno Uzice0 - 0W
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Macva SabacIndjija0 - 1L
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Macva SabacZemun 10 - 0D
-
26/02/2025FK Vozdovac BeogradMacva Sabac0 - 0D
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macva Sabac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Macva Sabac (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Macva Sabac thắng
Bại: là số trận Macva Sabac thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 40 | B B |
2 | FK Trajal Krusevac | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 37 | T T |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 36 | H B |
4 | Sloven Ruma | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 34 | H T |
5 | FK Dubocica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 34 | T B |
6 | Semendrija 1924 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 32 | H B |
7 | Indjija | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
8 | Sevojno Uzice | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 24 | B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia