Phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Phong độ Macva Sabac gần đây
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Macva SabacZemun 10 - 0D
-
26/02/2025FK Vozdovac BeogradMacva Sabac0 - 0D
-
22/02/2025Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1W
-
15/02/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac0 - 0D
-
14/12/2024Macva SabacBorac Cacak0 - 0W
-
08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0L
-
08/02/2025IndjijaMacva Sabac0 - 0D
-
29/01/2025Borac CacakMacva Sabac1 - 0L
-
25/01/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0W
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025IndjijaMacva Sabac0 - 0D
-
29/01/2025Borac CacakMacva Sabac1 - 0L
-
25/01/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0W
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Macva SabacZemun 10 - 0D
-
26/02/2025FK Vozdovac BeogradMacva Sabac0 - 0D
-
22/02/2025Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1W
-
15/02/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac0 - 0D
-
14/12/2024Macva SabacBorac Cacak0 - 0W
-
08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0L
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macva Sabac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Macva Sabac (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 25 | 13 | 10 | 2 | 28 | 12 | 16 | 49 | T T H T H H |
2 | Radnik Surdulica | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 11 | 25 | 47 | H T T T T B |
3 | Mladost Novi Sad | 24 | 12 | 10 | 2 | 25 | 13 | 12 | 46 | B T T T B H |
4 | Macva Sabac | 25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 19 | 14 | 45 | T H T H H H |
5 | FK Vrsac | 25 | 11 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 40 | H B B T B H |
6 | Borac Cacak | 25 | 10 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 38 | B B T B T H |
7 | FK Vozdovac Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 24 | 17 | 7 | 37 | T T H H B H |
8 | FK Graficar Beograd | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 32 | 0 | 35 | B H B T T H |
9 | Zemun | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 27 | 2 | 30 | T H T H H T |
10 | FK Trajal Krusevac | 25 | 8 | 5 | 12 | 27 | 32 | -5 | 29 | T B H T T H |
11 | Semendrija 1924 | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 25 | 4 | 12 | 9 | 17 | 26 | -9 | 24 | B H B B B H |
13 | Indjija | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 35 | -13 | 21 | B H H H B B |
14 | FK Dubocica | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | H T B B B T |
15 | Sloven Ruma | 25 | 3 | 11 | 11 | 17 | 33 | -16 | 20 | B H H H H H |
16 | Sevojno Uzice | 25 | 3 | 8 | 14 | 15 | 28 | -13 | 17 | B H B B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia