Phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
30/03/2025FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani0 - 0D
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0L
-
04/03/2025Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0L
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
16/02/2025Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0L
-
08/02/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0W
-
01/02/2025Cukaricki StankomMladost Lucani0 - 0D
-
21/01/2025Mladost LucaniSigma Olomouc0 - 1L
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Serbia | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
-
21/01/2025Mladost LucaniSigma Olomouc0 - 1L
-
30/03/2025FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani0 - 0D
-
17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0L
-
04/03/2025Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0L
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
16/02/2025Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0L
-
08/02/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0W
-
01/02/2025Cukaricki StankomMladost Lucani0 - 0D
- Kết quả Mladost Lucani mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Mladost Lucani mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Lucani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Mladost Lucani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia