Phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Phong độ Tekstilac gần đây
-
21/02/2025TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0L
-
16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0W
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1L
-
01/02/2025Novi PazarTekstilac1 - 2W
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0L
-
22/01/2025MNK FC LjubljanaTekstilac0 - 0D
-
20/01/2025RadomljeTekstilac0 - 0L
-
18/01/2025TekstilacFehervar Videoton1 - 1L
-
14/01/2025TekstilacHNK Gorica0 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1L
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 0 | 1 | 5 |
- VĐQG Serbia | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0L
-
22/01/2025MNK FC LjubljanaTekstilac0 - 0D
-
20/01/2025RadomljeTekstilac0 - 0L
-
18/01/2025TekstilacFehervar Videoton1 - 1L
-
14/01/2025TekstilacHNK Gorica0 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1L
-
21/02/2025TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0L
-
16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0W
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1L
-
01/02/2025Novi PazarTekstilac1 - 2W
- Kết quả Tekstilac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tekstilac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tekstilac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Tekstilac (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 22 | 12 | 9 | 1 | 25 | 10 | 15 | 45 | H T B T T T |
2 | Habitpharm Javor | 22 | 12 | 8 | 2 | 25 | 10 | 15 | 44 | B T T T T H |
3 | Macva Sabac | 22 | 13 | 3 | 6 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B T H T |
4 | Radnik Surdulica | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 9 | 22 | 41 | T T T H T T |
5 | FK Vrsac | 22 | 10 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | T T T H B B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 22 | 10 | 5 | 7 | 23 | 15 | 8 | 35 | H T T T T H |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 28 | B H H B H B |
9 | Zemun | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H T H T |
10 | Semendrija 1924 | 22 | 6 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B B H H H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 22 | 4 | 11 | 7 | 16 | 21 | -5 | 23 | T H T B H B |
12 | FK Trajal Krusevac | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 32 | -9 | 22 | H B B T B H |
13 | Indjija | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H B B B H H |
14 | FK Dubocica | 22 | 3 | 9 | 10 | 21 | 40 | -19 | 18 | B B H T B B |
15 | Sloven Ruma | 22 | 3 | 8 | 11 | 15 | 31 | -16 | 17 | B T B B H H |
16 | Sevojno Uzice | 22 | 3 | 7 | 12 | 13 | 24 | -11 | 16 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia