Phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Phong độ Geylang United FC gần đây
-
28/06/2024Geylang United FCLion City Sailors1 - 0D
-
22/06/20241 DPMM FCGeylang United FC1 - 3D
-
14/06/2024Hougang United FCGeylang United FC0 - 2W
-
25/05/2024Geylang United FCYoung Lions2 - 0W
-
17/05/2024Geylang United FCTampines Rovers FC2 - 2D
-
10/05/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 2D
-
20/04/20241 Albirex Niigata FCGeylang United FC2 - 0L
-
13/04/2024Geylang United FCLion City Sailors0 - 1L
-
23/03/2024PerakGeylang United FC2 - 0L
-
08/03/2024Geylang United FCHougang United FC 10 - 2L
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
- VĐQG Singapore | 6 | 2 | 4 | 0 |
Phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/20241 Albirex Niigata FCGeylang United FC2 - 0L
-
13/04/2024Geylang United FCLion City Sailors0 - 1L
-
23/03/2024PerakGeylang United FC2 - 0L
-
08/03/2024Geylang United FCHougang United FC 10 - 2L
-
28/06/2024Geylang United FCLion City Sailors1 - 0D
-
22/06/20241 DPMM FCGeylang United FC1 - 3D
-
14/06/2024Hougang United FCGeylang United FC0 - 2W
-
25/05/2024Geylang United FCYoung Lions2 - 0W
-
17/05/2024Geylang United FCTampines Rovers FC2 - 2D
-
10/05/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 2D
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geylang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geylang United FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Geylang United FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T T T H |
2 | Tampines Rovers FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 8 | 11 | 13 | T H T T T |
3 | Geylang United FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 23 | 13 | 10 | 10 | H H T T H H |
4 | Balestier Khalsa FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 8 | H T B H T |
5 | DPMM FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | T T B H B |
6 | Young Lions | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B B T T B |
7 | Tanjong Pagar Utd | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | B H B B T |
8 | Albirex Niigata FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 17 | -11 | 3 | B T B B B |
9 | Hougang United FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 20 | -12 | 2 | B B H B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore