Phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Phong độ Geylang United FC gần đây
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1W
-
03/11/2024Geylang United FCYoung Lions1 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
20/10/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 1W
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
-
02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1L
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1W
-
03/11/2024Geylang United FCYoung Lions1 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
20/10/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 1W
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
-
02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1L
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geylang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geylang United FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Geylang United FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
2 | Lion City Sailors | 17 | 12 | 3 | 2 | 57 | 21 | 36 | 39 | B H T T H T |
3 | Geylang United FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 70 | 38 | 32 | 37 | T T T B T T |
4 | Albirex Niigata FC | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 48 | -11 | 28 | T T T T B T |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
6 | DPMM FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 38 | -8 | 21 | H H T H B T |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | -12 | 19 | H H B B T B |
8 | Young Lions | 19 | 5 | 3 | 11 | 31 | 54 | -23 | 18 | B H H T B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 19 | 2 | 2 | 15 | 19 | 73 | -54 | 8 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore