Phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Phong độ Hougang United FC gần đây
-
22/02/2025Hougang United FCYoung Lions2 - 3D
-
25/01/2025Tampines Rovers FCHougang United FC1 - 2W
-
19/01/2025Hougang United FCBalestier Khalsa FC2 - 1W
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1L
-
01/11/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1L
-
19/10/2024Lion City SailorsHougang United FC2 - 1L
-
27/09/2024Hougang United FCDPMM FC 10 - 2D
-
21/09/2024Young LionsHougang United FC2 - 4D
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2W
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Hougang United FCYoung Lions2 - 3D
-
25/01/2025Tampines Rovers FCHougang United FC1 - 2W
-
19/01/2025Hougang United FCBalestier Khalsa FC2 - 1W
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1L
-
01/11/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1L
-
19/10/2024Lion City SailorsHougang United FC2 - 1L
-
27/09/2024Hougang United FCDPMM FC 10 - 2D
-
21/09/2024Young LionsHougang United FC2 - 4D
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2W
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hougang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hougang United FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hougang United FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 22 | 17 | 3 | 2 | 78 | 26 | 52 | 54 | T T T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 68 | 31 | 37 | 48 | T T T B T T |
3 | Geylang United FC | 23 | 11 | 8 | 4 | 74 | 41 | 33 | 41 | B T T T B H |
4 | Albirex Niigata FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 40 | 56 | -16 | 32 | T B T B H T |
5 | Balestier Khalsa FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 63 | 63 | 0 | 29 | T B B B T B |
6 | Hougang United FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 47 | 55 | -8 | 26 | B T B T T H |
7 | Young Lions | 23 | 6 | 5 | 12 | 39 | 65 | -26 | 23 | B B H T B H |
8 | DPMM FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 34 | 51 | -17 | 21 | T B B B B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 23 | 3 | 3 | 17 | 25 | 80 | -55 | 12 | B B H T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore