Phong độ Michalovce gần đây, KQ Michalovce mới nhất
Phong độ Michalovce gần đây
-
23/02/2025MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
15/02/2025Slovan BratislavaMichalovce0 - 0D
-
08/02/2025MichalovceSport Podbrezova2 - 1D
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2W
-
29/01/2025Wisla PlockMichalovce0 - 0L
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1W
-
22/01/2025MichalovceMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0W
-
18/01/2025KazincbarcikaMichalovce1 - 1D
-
15/01/2025Mezokovesd ZsoryMichalovce0 - 0W
-
11/01/2025MichalovceHumenne2 - 0W
Thống kê phong độ Michalovce gần đây, KQ Michalovce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Michalovce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Michalovce gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025MichalovceDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
15/02/2025Slovan BratislavaMichalovce0 - 0D
-
08/02/2025MichalovceSport Podbrezova2 - 1D
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2W
-
29/01/2025Wisla PlockMichalovce0 - 0L
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1W
-
22/01/2025MichalovceMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0W
-
18/01/2025KazincbarcikaMichalovce1 - 1D
-
15/01/2025Mezokovesd ZsoryMichalovce0 - 0W
-
11/01/2025MichalovceHumenne2 - 0W
- Kết quả Michalovce mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Michalovce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Michalovce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Michalovce (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Michalovce (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 15 | 4 | 2 | 48 | 24 | 24 | 49 | T B T T H H |
2 | MSK Zilina | 20 | 12 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T H B H |
3 | Spartak Trnava | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H H |
4 | Dunajska Streda | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B T H H |
5 | Sport Podbrezova | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 29 | H T T H T H |
6 | Michalovce | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 31 | -5 | 27 | T H H H H T |
7 | FK Kosice | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T T B |
8 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B B B T |
9 | Trencin | 21 | 3 | 10 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H H T B H |
10 | MFK Skalica | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 18 | B H H B T H |
11 | KFC Komarno | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 36 | -15 | 18 | H B H T B H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia