Phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
28/09/2024Stara LubovnaPovazska Bystrica0 - 0D
-
21/09/2024Povazska BystricaHumenne1 - 0W
-
14/09/2024Tatran PresovPovazska Bystrica0 - 0L
-
06/09/2024MSK PuchovPovazska Bystrica1 - 1D
-
31/08/2024Povazska BystricaFC Artmedia Petrzalka 10 - 0W
-
24/08/2024Zlate MoravcePovazska Bystrica1 - 1L
-
17/08/2024Povazska BystricaMFK Lokomotiva Zvolen2 - 0W
-
03/08/2024Povazska BystricaOFK Malzenice1 - 1W
-
25/09/2024Dolny KubinPovazska Bystrica 11 - 1D
-
Pen [5-4]
-
28/08/2024Kysucke Nove MestoPovazska Bystrica0 - 1W
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Stara LubovnaPovazska Bystrica0 - 0D
-
21/09/2024Povazska BystricaHumenne1 - 0W
-
14/09/2024Tatran PresovPovazska Bystrica0 - 0L
-
06/09/2024MSK PuchovPovazska Bystrica1 - 1D
-
31/08/2024Povazska BystricaFC Artmedia Petrzalka 10 - 0W
-
24/08/2024Zlate MoravcePovazska Bystrica1 - 1L
-
17/08/2024Povazska BystricaMFK Lokomotiva Zvolen2 - 0W
-
03/08/2024Povazska BystricaOFK Malzenice1 - 1W
-
25/09/2024Dolny KubinPovazska Bystrica 11 - 1D
-
Pen [5-4]
-
28/08/2024Kysucke Nove MestoPovazska Bystrica0 - 1W
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Povazska Bystrica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T T B T B B |
3 | STK Samorin | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T B T T |
4 | FK Pohronie | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T H H H T |
5 | Tatran LM | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T T B T B H |
6 | Povazska Bystrica | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 14 | B T H B T H |
7 | OFK Malzenice | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B H T T T |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H B T T |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | B T H H B T |
10 | MSK Zilina B | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 9 | B B B T T B |
12 | MSK Puchov | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T H H B B |
13 | Stara Lubovna | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B H B H |
14 | Humenne | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia