Phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
09/02/2025MFK RuzomberokSlovan Bratislava1 - 2W
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0W
-
08/12/2024MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0L
-
05/12/20241 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0W
-
05/02/2025Slovan BratislavaTrencin1 - 0W
-
30/01/2025Bayern MunichSlovan Bratislava1 - 0L
-
22/01/2025Slovan BratislavaVfB Stuttgart0 - 2L
-
12/12/2024Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0L
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1W
-
14/01/2025Al ShahaniyaSlovan Bratislava0 - 2W
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Slovakia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Bayern MunichSlovan Bratislava1 - 0L
-
22/01/2025Slovan BratislavaVfB Stuttgart0 - 2L
-
12/12/2024Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0L
-
09/02/2025MFK RuzomberokSlovan Bratislava1 - 2W
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0W
-
08/12/2024MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0L
-
05/12/20241 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0W
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1W
-
14/01/2025Al ShahaniyaSlovan Bratislava0 - 2W
-
05/02/2025Slovan BratislavaTrencin1 - 0W
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Bratislava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 19 | 15 | 2 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | H T T B T T |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 19 | 11 | 6 | 2 | 31 | 15 | 16 | 39 | T B T T T T |
4 | Dunajska Streda | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H B H H B T |
5 | Sport Podbrezova | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 25 | H T H T T H |
6 | Michalovce | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 30 | -6 | 23 | H T T H H H |
7 | FK Kosice | 19 | 5 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 23 | H H H H B T |
8 | Trencin | 19 | 3 | 9 | 7 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B H H T |
9 | KFC Komarno | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H B H T B |
10 | Dukla Banska Bystrica | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | H T B B B B |
11 | MFK Ruzomberok | 19 | 4 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 17 | H B B B B B |
12 | MFK Skalica | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia