Phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
28/09/20241 MichalovceSlovan Bratislava1 - 1W
-
22/09/2024Slovan BratislavaMFK Ruzomberok1 - 1W
-
15/09/2024Dunajska StredaSlovan Bratislava0 - 0W
-
01/09/2024Slovan BratislavaMSK Zilina0 - 2L
-
25/08/2024Dukla Banska BystricaSlovan Bratislava0 - 0W
-
24/09/2024FK BelusaSlovan Bratislava0 - 1W
-
10/09/2024NitraSlovan Bratislava0 - 3W
-
19/09/2024Celtic FCSlovan Bratislava1 - 0L
-
29/08/2024Slovan BratislavaMidtjylland1 - 1W
-
22/08/2024MidtjyllandSlovan Bratislava0 - 0D
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Slovakia | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
-
19/09/2024Celtic FCSlovan Bratislava1 - 0L
-
29/08/2024Slovan BratislavaMidtjylland1 - 1W
-
22/08/2024MidtjyllandSlovan Bratislava0 - 0D
-
28/09/20241 MichalovceSlovan Bratislava1 - 1W
-
22/09/2024Slovan BratislavaMFK Ruzomberok1 - 1W
-
15/09/2024Dunajska StredaSlovan Bratislava0 - 0W
-
01/09/2024Slovan BratislavaMSK Zilina0 - 2L
-
25/08/2024Dukla Banska BystricaSlovan Bratislava0 - 0W
-
24/09/2024FK BelusaSlovan Bratislava0 - 1W
-
10/09/2024NitraSlovan Bratislava0 - 3W
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Bratislava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T B T T T |
2 | MSK Zilina | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | H T T T T T |
3 | Dunajska Streda | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 14 | B T B T T H |
4 | Spartak Trnava | 8 | 2 | 6 | 0 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H H T H |
5 | MFK Ruzomberok | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B T B |
6 | KFC Komarno | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B T T B B |
7 | FK Kosice | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B B H H B T |
8 | Sport Podbrezova | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T H B T H |
9 | Trencin | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B B H |
10 | Dukla Banska Bystrica | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B B B |
11 | Michalovce | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H T H B B |
12 | MFK Skalica | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia