Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây
-
08/03/20251 MalackyTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
28/02/2025TJ Spartak MyjavaOK castkovce2 - 0W
-
16/11/2024TJ Spartak MyjavaRSC Hamsik Academy0 - 0L
-
10/11/2024TJ Spartak MyjavaSlovan Duslo Sala1 - 0W
-
03/11/2024FK BelusaTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
25/10/2024TJ Spartak MyjavaGalanta0 - 1D
-
20/10/2024FK PodkoniceTJ Spartak Myjava2 - 2D
-
22/02/2025TJ Spartak MyjavaTrencianske Stankovce6 - 0W
-
01/02/2025TJ Spartak MyjavaMSK Puchov0 - 1W
-
06/11/2024TJ Spartak MyjavaFK Kosice1 - 0L
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Slovakia | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025TJ Spartak MyjavaTrencianske Stankovce6 - 0W
-
01/02/2025TJ Spartak MyjavaMSK Puchov0 - 1W
-
08/03/20251 MalackyTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
28/02/2025TJ Spartak MyjavaOK castkovce2 - 0W
-
16/11/2024TJ Spartak MyjavaRSC Hamsik Academy0 - 0L
-
10/11/2024TJ Spartak MyjavaSlovan Duslo Sala1 - 0W
-
03/11/2024FK BelusaTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
25/10/2024TJ Spartak MyjavaGalanta0 - 1D
-
20/10/2024FK PodkoniceTJ Spartak Myjava2 - 2D
-
06/11/2024TJ Spartak MyjavaFK Kosice1 - 0L
- Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
- Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TJ Spartak Myjava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Spartak Myjava (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
TJ Spartak Myjava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
11 | MSK Zilina B | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T B B |
12 | Slovan Bratislava B | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 15 | T B B T B T |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia