Phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Phong độ NK Bravo gần đây
-
05/03/2025NK BravoNK Race4 - 0W
-
02/03/2025NK Mura 05NK Bravo1 - 1D
-
22/02/2025NK BravoFC Koper1 - 1W
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1W
-
07/02/2025NK BravoNK Primorje2 - 1W
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
24/01/2025NK BravoRukh Vynnyky0 - 0D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1L
-
08/01/2025KaiserslauternNK Bravo3 - 0L
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025NK Mura 05NK Bravo1 - 1D
-
22/02/2025NK BravoFC Koper1 - 1W
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1W
-
07/02/2025NK BravoNK Primorje2 - 1W
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
24/01/2025NK BravoRukh Vynnyky0 - 0D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1L
-
08/01/2025KaiserslauternNK Bravo3 - 0L
-
05/03/2025NK BravoNK Race4 - 0W
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Bravo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 23 | 15 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 51 | H T T T T B |
2 | Maribor | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 19 | 24 | 45 | T T T B T T |
3 | NK Bravo | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 25 | 13 | 43 | H T T T T H |
4 | FC Koper | 23 | 11 | 5 | 7 | 32 | 20 | 12 | 38 | T T B B H H |
5 | NK Publikum Celje | 23 | 10 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 35 | H B B H T B |
6 | NK Mura 05 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H T H B H |
7 | NK Primorje | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | H B B H B H |
8 | Radomlje | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 22 | H B B T B B |
9 | Domzale | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 45 | -27 | 16 | H B B B T T |
10 | NK Nafta | 23 | 3 | 6 | 14 | 15 | 39 | -24 | 15 | B H T B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia