Phong độ Ravshan Kulob gần đây, KQ Ravshan Kulob mới nhất
Phong độ Ravshan Kulob gần đây
-
26/04/2025Ravshan KulobFK Hulbuk0 - 0D
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
13/04/2025Ravshan KulobKhosilot Parkhar2 - 0W
-
05/04/2025Regar-TadAZ TursunzodaRavshan Kulob0 - 1W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1W
-
14/03/20251 FK EskhataRavshan Kulob0 - 0L
-
09/03/20251 Ravshan KulobFC Istaravshan1 - 1D
-
11/12/2024FC Istiklol DushanbeRavshan Kulob0 - 0L
-
08/12/2024Ravshan KulobRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0D
-
04/12/2024Al-WakraRavshan Kulob0 - 0W
Thống kê phong độ Ravshan Kulob gần đây, KQ Ravshan Kulob mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Ravshan Kulob gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tajikistan | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Ravshan Kulob gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Al-WakraRavshan Kulob0 - 0W
-
26/04/2025Ravshan KulobFK Hulbuk0 - 0D
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
13/04/2025Ravshan KulobKhosilot Parkhar2 - 0W
-
05/04/2025Regar-TadAZ TursunzodaRavshan Kulob0 - 1W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1W
-
14/03/20251 FK EskhataRavshan Kulob0 - 0L
-
09/03/20251 Ravshan KulobFC Istaravshan1 - 1D
-
11/12/2024FC Istiklol DushanbeRavshan Kulob0 - 0L
-
08/12/2024Ravshan KulobRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0D
- Kết quả Ravshan Kulob mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Ravshan Kulob mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ravshan Kulob gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ravshan Kulob (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Ravshan Kulob (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ravshan Kulob thắng
Bại: là số trận Ravshan Kulob thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 17 | T H H T T T |
2 | FC Istiklol Dushanbe | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 17 | T H T T T H |
3 | Ravshan Kulob | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | B T T T H H |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H H B B T |
5 | Khujand | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T T T H |
6 | Barkchi Hisor | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H T B H |
7 | FK Eskhata | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 9 | T H T B H H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H B T H B |
9 | FC Hulbuk | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T H B B B H |
10 | Khosilot Parkhar | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B H H B H T |
11 | FC Istaravshan | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B H B B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 13 | -11 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan