Phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
27/04/2025Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
20/04/2025Barcelona NữChelsea FC Nữ1 - 0W
-
28/03/2025Barcelona NữVfL Wolfsburg Nữ3 - 0W
-
20/03/2025VfL Wolfsburg NữBarcelona Nữ0 - 1W
-
17/04/2025Barcelona NữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
13/04/2025Barcelona NữAtletico de Madrid Nữ2 - 0W
-
30/03/2025Granada CFNữBarcelona Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1L
-
15/03/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữBarcelona Nữ0 - 1W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
20/04/2025Barcelona NữChelsea FC Nữ1 - 0W
-
28/03/2025Barcelona NữVfL Wolfsburg Nữ3 - 0W
-
20/03/2025VfL Wolfsburg NữBarcelona Nữ0 - 1W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0W
-
17/04/2025Barcelona NữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
13/04/2025Barcelona NữAtletico de Madrid Nữ2 - 0W
-
30/03/2025Granada CFNữBarcelona Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1L
-
15/03/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữBarcelona Nữ0 - 1W
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | B H T B B B |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 | 35 | T T T B H H |
9 | Sevilla FC (W) | 27 | 9 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 32 | T B H T B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 50 | -28 | 23 | B B B T B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 4 | 6 | 17 | 19 | 44 | -25 | 18 | T T B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha