Phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Phong độ Cadiz gần đây
-
28/09/2024CadizEldense0 - 1L
-
22/09/2024FC CartagenaCadiz0 - 1W
-
15/09/2024CadizRacing de Ferrol0 - 0D
-
10/09/2024CastellonCadiz0 - 0W
-
01/09/2024CadizTenerife0 - 1D
-
25/08/2024LevanteCadiz0 - 0D
-
17/08/2024CadizZaragoza0 - 2L
-
11/08/2024CadizLazio0 - 0L
-
08/08/2024CadizBetis0 - 0D
-
04/08/2024CadizBurnley1 - 0D
Thống kê phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024CadizEldense0 - 1L
-
22/09/2024FC CartagenaCadiz0 - 1W
-
15/09/2024CadizRacing de Ferrol0 - 0D
-
10/09/2024CastellonCadiz0 - 0W
-
01/09/2024CadizTenerife0 - 1D
-
25/08/2024LevanteCadiz0 - 0D
-
17/08/2024CadizZaragoza0 - 2L
-
11/08/2024CadizLazio0 - 0L
-
08/08/2024CadizBetis0 - 0D
-
04/08/2024CadizBurnley1 - 0D
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cadiz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Cadiz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 21 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Atletico Madrid | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 16 | H T T H T H |
4 | Athletic Bilbao | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B T T T H |
5 | Mallorca | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | H T B T T T |
6 | Villarreal | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H T B T |
7 | Osasuna | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 13 | -1 | 14 | B T B T H T |
8 | Real Betis | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T T B H T |
9 | Rayo Vallecano | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T H H H |
10 | Celta Vigo | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 10 | B B T B B H |
11 | Alaves | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T B T B B |
12 | Girona | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T B B H H |
13 | Sevilla | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T B T H |
14 | Real Sociedad | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B B H T |
15 | Getafe | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B B H B T |
16 | Leganes | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H B B B H H |
17 | RCD Espanyol | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | H T T B B B |
18 | Valencia | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H B T H B |
19 | Real Valladolid | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | H B B H B B |
20 | Las Palmas | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha