Phong độ CD Alcoyano gần đây, KQ CD Alcoyano mới nhất
Phong độ CD Alcoyano gần đây
-
26/04/2025CD AlcoyanoRecreativo Huelva0 - 0D
-
20/04/2025Atletico de Madrid BCD Alcoyano2 - 0L
-
13/04/2025CD AlcoyanoFuenlabrada2 - 1L
-
06/04/2025AD CeutaCD Alcoyano1 - 0L
-
30/03/2025CD AlcoyanoMerida AD0 - 2L
-
23/03/2025UD MarbellaCD Alcoyano0 - 0W
-
16/03/2025Sevilla AtleticoCD Alcoyano 10 - 0L
-
09/03/2025CD AlcoyanoHercules0 - 1L
-
01/03/2025AD AlcorconCD Alcoyano0 - 0D
-
23/02/2025CD AlcoyanoYeclano Deportivo0 - 0D
Thống kê phong độ CD Alcoyano gần đây, KQ CD Alcoyano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ CD Alcoyano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ CD Alcoyano gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025CD AlcoyanoRecreativo Huelva0 - 0D
-
20/04/2025Atletico de Madrid BCD Alcoyano2 - 0L
-
13/04/2025CD AlcoyanoFuenlabrada2 - 1L
-
06/04/2025AD CeutaCD Alcoyano1 - 0L
-
30/03/2025CD AlcoyanoMerida AD0 - 2L
-
23/03/2025UD MarbellaCD Alcoyano0 - 0W
-
16/03/2025Sevilla AtleticoCD Alcoyano 10 - 0L
-
09/03/2025CD AlcoyanoHercules0 - 1L
-
01/03/2025AD AlcorconCD Alcoyano0 - 0D
-
23/02/2025CD AlcoyanoYeclano Deportivo0 - 0D
- Kết quả CD Alcoyano mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Alcoyano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Alcoyano (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
CD Alcoyano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận CD Alcoyano thắng
Bại: là số trận CD Alcoyano thua
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 34 | 10 | 15 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T T T H H |
11 | Real Betis B | 34 | 11 | 12 | 11 | 41 | 48 | -7 | 45 | H B B H T H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha